synthesizer patch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthesizer patch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong ngữ cảnh của bộ tổng hợp âm thanh (synthesizer), 'patch' đề cập đến một cấu hình cài đặt cụ thể, xác định âm thanh được tạo ra bởi bộ tổng hợp. Nó có thể là một âm thanh đơn lẻ hoặc một âm thanh phức tạp nhiều lớp.
Definition (English Meaning)
A 'patch' in the context of a synthesizer refers to a specific configuration of settings that define the sound produced by the synthesizer. It can be a single sound or a complex layered sound.
Ví dụ Thực tế với 'Synthesizer patch'
-
"He spent hours designing a new synthesizer patch for his next song."
"Anh ấy đã dành hàng giờ để thiết kế một patch bộ tổng hợp âm thanh mới cho bài hát tiếp theo của mình."
-
"This synthesizer has thousands of built-in patches."
"Bộ tổng hợp âm thanh này có hàng ngàn patch được tích hợp sẵn."
-
"You can download new synthesizer patches online."
"Bạn có thể tải xuống các patch bộ tổng hợp âm thanh mới trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synthesizer patch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synthesizer, patch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synthesizer patch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'patch' bắt nguồn từ thời kỳ đầu của bộ tổng hợp module, khi các dây 'patch' (dây kết nối) được sử dụng để kết nối các module khác nhau và định tuyến tín hiệu. Ngày nay, mặc dù bộ tổng hợp có thể là kỹ thuật số, thuật ngữ 'patch' vẫn được sử dụng để chỉ các cài đặt âm thanh được lưu trữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Patch for' thường được sử dụng để chỉ patch được thiết kế cho một nhạc cụ cụ thể hoặc một mục đích cụ thể. 'Patch with' thường được sử dụng để mô tả patch có các tính năng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthesizer patch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.