(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synthetically
C1

synthetically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tổng hợp bằng phương pháp tổng hợp nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthetically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tổng hợp; bằng phương tiện tổng hợp; được sản xuất nhân tạo.

Definition (English Meaning)

In a synthetic manner; by means of synthesis; artificially produced.

Ví dụ Thực tế với 'Synthetically'

  • "This vitamin is produced synthetically in a laboratory."

    "Vitamin này được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm."

  • "The drug is synthetically derived from a plant extract."

    "Thuốc này có nguồn gốc tổng hợp từ chiết xuất thực vật."

  • "Synthetically produced diamonds are often used in industrial applications."

    "Kim cương sản xuất tổng hợp thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synthetically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: synthetically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artificially(nhân tạo)
man-made(do con người tạo ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

naturally(tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

synthesis(sự tổng hợp)
chemical(hóa chất)
laboratory(phòng thí nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Synthetically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'synthetically' nhấn mạnh quá trình tạo ra một chất hoặc vật liệu thông qua các phương pháp nhân tạo, không phải tự nhiên. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, công nghiệp và sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthetically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)