(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synthesis
C1

synthesis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tổng hợp tổng hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tổng hợp các ý tưởng để hình thành một lý thuyết hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

The combination of ideas to form a theory or system.

Ví dụ Thực tế với 'Synthesis'

  • "The author offers a synthesis of research on this topic."

    "Tác giả đưa ra một sự tổng hợp các nghiên cứu về chủ đề này."

  • "His latest book is a synthesis of several earlier works."

    "Cuốn sách mới nhất của anh ấy là sự tổng hợp của một số tác phẩm trước đó."

  • "Protein synthesis is a vital process for all living organisms."

    "Tổng hợp protein là một quá trình quan trọng đối với tất cả các sinh vật sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synthesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

analysis(phân tích)
separation(sự phân tách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Khoa học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Synthesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự tổng hợp nhấn mạnh quá trình kết hợp các yếu tố riêng lẻ thành một chỉnh thể mạch lạc, mới mẻ. Khác với 'summary' (tóm tắt) chỉ đơn giản là trình bày lại những điểm chính, synthesis tạo ra một cái gì đó mới từ những thông tin đã có. Nó cũng khác với 'analysis' (phân tích) là việc chia nhỏ một chỉnh thể thành các phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'synthesis of' để chỉ các yếu tố được kết hợp. Ví dụ: 'a synthesis of ideas'. Sử dụng 'synthesis in' để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà sự tổng hợp diễn ra. Ví dụ: 'synthesis in art'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)