system architecture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'System architecture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô hình khái niệm định nghĩa cấu trúc, hành vi và nhiều góc nhìn khác của một hệ thống.
Definition (English Meaning)
The conceptual model that defines the structure, behavior, and more views of a system.
Ví dụ Thực tế với 'System architecture'
-
"The system architecture must be scalable to accommodate future growth."
"Kiến trúc hệ thống phải có khả năng mở rộng để đáp ứng sự tăng trưởng trong tương lai."
-
"A well-defined system architecture is crucial for the success of any complex software project."
"Một kiến trúc hệ thống được xác định rõ ràng là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án phần mềm phức tạp nào."
-
"The architect presented the proposed system architecture to the stakeholders."
"Kiến trúc sư đã trình bày kiến trúc hệ thống được đề xuất cho các bên liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'System architecture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system architecture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'System architecture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến thiết kế tổng thể của một hệ thống, bao gồm các thành phần của nó, mối quan hệ giữa chúng và các nguyên tắc hướng dẫn thiết kế và phát triển của nó. Nó nhấn mạnh việc tổ chức và cấu trúc hệ thống hơn là các chi tiết triển khai cụ thể. 'System architecture' thường được sử dụng trong bối cảnh phần mềm, máy tính và kỹ thuật điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Architecture of the system' chỉ ra kiến trúc thuộc về hệ thống đó. '- Architecture for the system' chỉ ra kiến trúc được thiết kế cho hệ thống đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'System architecture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.