(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tableau
C1

tableau

noun

Nghĩa tiếng Việt

tranh tĩnh bức tranh sống phần mềm trực quan hóa dữ liệu Tableau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tableau'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người mẫu hoặc hình người bất động đại diện cho một cảnh từ một câu chuyện hoặc từ lịch sử; một cảnh tĩnh.

Definition (English Meaning)

A group of models or motionless figures representing a scene from a story or from history; a static scene.

Ví dụ Thực tế với 'Tableau'

  • "The play ended with a powerful tableau of the king's death."

    "Vở kịch kết thúc với một bức tranh tĩnh đầy sức mạnh về cái chết của nhà vua."

  • "The artist created a series of tableaux showing different stages of life."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các bức tranh tĩnh thể hiện các giai đoạn khác nhau của cuộc đời."

  • "Tableau is widely used for data analysis and reporting."

    "Tableau được sử dụng rộng rãi để phân tích và báo cáo dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tableau'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tableau
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scene(cảnh)
display(trình bày)
arrangement(sự sắp xếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Sân khấu Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Tableau'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tableau thường được sử dụng trong nghệ thuật sân khấu, nhiếp ảnh và đôi khi trong hội họa. Nó nhấn mạnh tính tĩnh lặng và trình bày một khoảnh khắc kịch tính hoặc ý nghĩa. Nó khác với một bức ảnh bình thường ở chỗ nó được dàn dựng công phu và thường mang tính biểu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (a tableau in a play), of (a tableau of historical event)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tableau'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artist had not spent so much time perfecting the lighting, the tableau would be less impactful.
Nếu họa sĩ không dành nhiều thời gian để hoàn thiện ánh sáng, bức tranh tĩnh sẽ ít ấn tượng hơn.
Phủ định
If the director weren't so insistent on historical accuracy, the final tableau might not have felt so authentic.
Nếu đạo diễn không quá khăng khăng về tính chính xác lịch sử, bức tranh tĩnh cuối cùng có lẽ đã không mang lại cảm giác chân thực đến vậy.
Nghi vấn
If the museum had restored the painting earlier, would the tableau still look so damaged now?
Nếu bảo tàng phục chế bức tranh sớm hơn, thì bức tranh tĩnh có còn trông hư hại đến vậy không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were an art collector, I would buy that tableau for my gallery.
Nếu tôi là một nhà sưu tập nghệ thuật, tôi sẽ mua bức tranh tĩnh đó cho phòng trưng bày của mình.
Phủ định
If she didn't appreciate art, she wouldn't understand the beauty of the tableau.
Nếu cô ấy không đánh giá cao nghệ thuật, cô ấy sẽ không hiểu được vẻ đẹp của bức tranh tĩnh đó.
Nghi vấn
Would you feel inspired if you saw such a vibrant tableau?
Bạn có cảm thấy được truyền cảm hứng nếu bạn nhìn thấy một bức tranh tĩnh sống động như vậy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The art students will be creating a beautiful tableau vivant for the school fair.
Các sinh viên nghệ thuật sẽ tạo ra một tableau vivant tuyệt đẹp cho hội chợ của trường.
Phủ định
The museum staff won't be displaying the tableau until the new lighting is installed.
Nhân viên bảo tàng sẽ không trưng bày bức tranh cho đến khi hệ thống đèn mới được lắp đặt.
Nghi vấn
Will the director be presenting a new tableau during the performance?
Liệu đạo diễn có trình bày một tableau mới trong buổi biểu diễn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The art gallery displays a beautiful tableau of historical events.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bức tranh sống động về các sự kiện lịch sử.
Phủ định
The director does not approve of the tableau for the final scene.
Đạo diễn không chấp thuận bức tranh sống động cho cảnh cuối.
Nghi vấn
Does the museum often exhibit a tableau depicting the founding of the city?
Bảo tàng có thường xuyên trưng bày một bức tranh sống động mô tả sự thành lập của thành phố không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had seen the tableau vivant at the opening night; it must have been spectacular.
Tôi ước tôi đã xem màn trình diễn tableau vivant vào đêm khai mạc; chắc hẳn nó rất ngoạn mục.
Phủ định
If only she hadn't included that disturbing tableau in her play; the critics hated it.
Giá mà cô ấy không đưa cái tableau gây khó chịu đó vào vở kịch của mình; các nhà phê bình đã ghét nó.
Nghi vấn
If only the director could have created a more compelling tableau to end the scene, would the audience have been more engaged?
Giá mà đạo diễn có thể tạo ra một tableau hấp dẫn hơn để kết thúc cảnh, liệu khán giả có tham gia hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)