(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tableau vivant
C1

tableau vivant

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tranh sống cảnh tượng sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tableau vivant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảnh tĩnh, bao gồm một hoặc nhiều người hoặc vật thể, được sắp xếp để tạo hiệu ứng nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

A static scene containing one or more people or objects, arranged for artistic impact.

Ví dụ Thực tế với 'Tableau vivant'

  • "The museum presented a tableau vivant of a famous Renaissance painting."

    "Bảo tàng đã trình bày một tableau vivant về một bức tranh nổi tiếng thời Phục hưng."

  • "The students created a tableau vivant to depict a scene from Shakespeare."

    "Các sinh viên đã tạo ra một tableau vivant để mô tả một cảnh trong vở kịch của Shakespeare."

  • "The historical society staged a tableau vivant at the town's anniversary celebration."

    "Hội lịch sử đã dàn dựng một tableau vivant tại lễ kỷ niệm ngày thành lập thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tableau vivant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tableau vivant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

living picture(bức tranh sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mise-en-scène(bố cục sân khấu)
diorama(mô hình ba chiều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Sân khấu

Ghi chú Cách dùng 'Tableau vivant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tableau vivant thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn, nhiếp ảnh và đôi khi trong giáo dục để minh họa một cảnh từ lịch sử, văn học hoặc nghệ thuật. Điểm đặc biệt của tableau vivant là tính tĩnh lặng, người tham gia giữ nguyên tư thế và biểu cảm trong một khoảng thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tableau vivant'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The art students should create a tableau vivant for the school play.
Các sinh viên nghệ thuật nên tạo một buổi trình diễn 'tableau vivant' cho vở kịch của trường.
Phủ định
They must not present a tableau vivant without proper lighting.
Họ không được phép trình bày một buổi 'tableau vivant' mà không có ánh sáng phù hợp.
Nghi vấn
Could the children make a tableau vivant depicting a scene from their favorite book?
Liệu bọn trẻ có thể tạo một buổi 'tableau vivant' miêu tả một cảnh trong cuốn sách yêu thích của chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)