(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visualisation
C1

visualisation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hình dung sự trực quan hóa sự biểu diễn bằng hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visualisation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hình dung, sự trực quan hóa, sự biểu diễn bằng hình ảnh.

Definition (English Meaning)

The representation of something in visible form.

Ví dụ Thực tế với 'Visualisation'

  • "Data visualisation helps in understanding complex information."

    "Trực quan hóa dữ liệu giúp hiểu thông tin phức tạp."

  • "The software provides advanced data visualisation capabilities."

    "Phần mềm cung cấp các khả năng trực quan hóa dữ liệu nâng cao."

  • "She uses visualisation techniques to manage her stress."

    "Cô ấy sử dụng các kỹ thuật hình dung để kiểm soát căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visualisation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visualisation
  • Verb: visualise (visualize)
  • Adjective: visual
  • Adverb: visually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data visualisation(trực quan hóa dữ liệu)
mental imagery(hình ảnh trong tâm trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh doanh Công nghệ thông tin Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Visualisation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Visualisation đề cập đến quá trình tạo ra hình ảnh tinh thần hoặc hình thức trực quan của một cái gì đó. Nó có thể là một kỹ thuật được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thể thao (hình dung chiến thắng), kinh doanh (hình dung thành công), hoặc trong thiết kế (hình dung sản phẩm). Khác với 'vision' (tầm nhìn), 'visualisation' nhấn mạnh vào quá trình chủ động tạo ra hình ảnh trong tâm trí hoặc trên phương tiện trực quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Visualisation of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được hình dung (ví dụ: visualisation of data). 'Visualisation for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc hình dung (ví dụ: visualisation for marketing purposes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visualisation'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would use visualisation techniques to improve my memory.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ sử dụng các kỹ thuật hình dung để cải thiện trí nhớ của mình.
Phủ định
If she didn't visualize success, she wouldn't be so motivated to work hard.
Nếu cô ấy không hình dung ra sự thành công, cô ấy sẽ không có động lực làm việc chăm chỉ đến vậy.
Nghi vấn
Would you understand the instructions better if the presenter used more visual aids?
Bạn có hiểu các hướng dẫn tốt hơn không nếu người thuyết trình sử dụng nhiều công cụ hỗ trợ trực quan hơn?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Visualize success to achieve your goals.
Hãy hình dung thành công để đạt được mục tiêu của bạn.
Phủ định
Don't visualise failure, focus on the positive outcomes.
Đừng hình dung thất bại, hãy tập trung vào những kết quả tích cực.
Nghi vấn
Do visualise the steps needed to complete the project!
Hãy hình dung các bước cần thiết để hoàn thành dự án!
(Vị trí vocab_tab4_inline)