(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tacit
C1

tacit

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngầm ngụ ý ẩn ý không nói ra nhưng được hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tacit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngầm hiểu, được hiểu hoặc ngụ ý mà không cần diễn đạt rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Understood or implied without being stated.

Ví dụ Thực tế với 'Tacit'

  • "By his tacit consent, she understood that she could proceed."

    "Bằng sự đồng ý ngầm của anh ấy, cô ấy hiểu rằng cô ấy có thể tiếp tục."

  • "Their tacit agreement meant they would share the profits equally."

    "Thỏa thuận ngầm của họ có nghĩa là họ sẽ chia sẻ lợi nhuận công bằng."

  • "The government's tacit approval allowed the project to move forward."

    "Sự chấp thuận ngầm của chính phủ cho phép dự án tiến triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tacit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

implied(ngụ ý) implicit(ẩn ý)
understood(được hiểu)
unspoken(không nói ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicit(rõ ràng)
express(diễn đạt)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Tacit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tacit' thường được sử dụng để mô tả sự hiểu biết, thỏa thuận, hoặc chấp thuận không được thể hiện bằng lời nói hoặc văn bản. Nó nhấn mạnh sự im lặng, ngầm định hoặc hành động ám chỉ sự đồng ý hoặc chấp nhận. Khác với 'explicit' (rõ ràng, minh bạch), 'tacit' mang tính chất kín đáo và cần người nghe/nhìn phải suy luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tacit'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That their silence was a tacit agreement was obvious to everyone in the room.
Việc sự im lặng của họ là một thỏa thuận ngầm đã quá rõ ràng với mọi người trong phòng.
Phủ định
Whether she tacitly approved of his actions is not something she has ever admitted.
Việc cô ấy ngầm chấp thuận hành động của anh ấy không phải là điều cô ấy từng thừa nhận.
Nghi vấn
Why the manager tacitly accepted the proposal without any questions remains a mystery.
Tại sao người quản lý ngầm chấp nhận đề xuất mà không có bất kỳ câu hỏi nào vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the manager had tacitly approved the deal, the company would have avoided this financial crisis.
Nếu người quản lý ngầm chấp thuận thỏa thuận đó, công ty đã có thể tránh được cuộc khủng hoảng tài chính này.
Phủ định
If the board had not tacitly agreed to the CEO's plan, they would not have faced such criticism.
Nếu hội đồng quản trị không ngầm đồng ý với kế hoạch của CEO, họ đã không phải đối mặt với sự chỉ trích như vậy.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if the team had tacitly understood the unspoken requirements?
Liệu dự án có thành công nếu nhóm ngầm hiểu những yêu cầu không được nói ra?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They reached a tacit agreement not to discuss the sensitive topic.
Họ đạt được một thỏa thuận ngầm là không thảo luận về chủ đề nhạy cảm.
Phủ định
She tacitly disagreed with the plan, but she didn't voice her concerns openly.
Cô ấy ngầm không đồng ý với kế hoạch, nhưng cô ấy không nói ra những lo ngại của mình một cách công khai.
Nghi vấn
Was there a tacit understanding among the board members about the CEO's departure?
Có một sự hiểu biết ngầm nào giữa các thành viên hội đồng quản trị về việc CEO từ chức không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager tacitly approved the proposal by not objecting to it.
Người quản lý ngấm ngầm chấp thuận đề xuất bằng cách không phản đối nó.
Phủ định
Why wasn't tacit agreement reached on the new policy?
Tại sao không có sự đồng ý ngầm đạt được về chính sách mới?
Nghi vấn
What tacit messages are being conveyed through their body language?
Những thông điệp ngầm nào đang được truyền tải qua ngôn ngữ cơ thể của họ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager is going to tacitly approve the proposal by not objecting to it during the meeting.
Người quản lý sẽ ngầm phê duyệt đề xuất bằng cách không phản đối nó trong cuộc họp.
Phủ định
She is not going to give tacit approval; she will explicitly state her agreement.
Cô ấy sẽ không đưa ra sự chấp thuận ngầm; cô ấy sẽ tuyên bố rõ ràng sự đồng ý của mình.
Nghi vấn
Are they going to tacitly accept the new rules by simply following them without complaint?
Liệu họ có ngầm chấp nhận các quy tắc mới bằng cách chỉ tuân theo chúng mà không phàn nàn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His agreement was more tacit than explicit; he nodded slightly instead of stating his approval.
Sự đồng ý của anh ấy kín đáo hơn là rõ ràng; anh ấy gật đầu nhẹ thay vì tuyên bố sự chấp thuận của mình.
Phủ định
Her understanding of the situation wasn't less tacit than mine; we both knew what was happening without speaking about it.
Sự hiểu biết của cô ấy về tình hình không kín đáo hơn tôi; cả hai chúng tôi đều biết chuyện gì đang xảy ra mà không cần nói ra.
Nghi vấn
Is their disapproval the most tacit of all the board members?
Sự không đồng ý của họ có phải là kín đáo nhất trong tất cả các thành viên hội đồng quản trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)