(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implicit
C1

implicit

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ẩn ý ngụ ý tiềm ẩn không nói rõ ra ngầm hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implicit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ẩn ý, ngụ ý, tiềm ẩn, không nói rõ ra.

Definition (English Meaning)

suggested though not directly expressed.

Ví dụ Thực tế với 'Implicit'

  • "There was an implicit threat in his voice."

    "Có một lời đe dọa ngụ ý trong giọng nói của anh ta."

  • "The agreement had an implicit understanding that she would receive 50 percent of the profits."

    "Thỏa thuận có một sự hiểu ngầm rằng cô ấy sẽ nhận được 50 phần trăm lợi nhuận."

  • "What is implicit in his criticism?"

    "Điều gì ẩn chứa trong lời chỉ trích của anh ta?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implicit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

implied(ngụ ý) tacit(ngầm hiểu)
understood(được hiểu ngầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicit(rõ ràng)
express(diễn đạt rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Implicit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'implicit' dùng để chỉ những điều được gợi ý, hàm ý, hoặc tồn tại một cách tiềm ẩn mà không được thể hiện trực tiếp hoặc rõ ràng. Nó thường liên quan đến các ý tưởng, quy tắc, hoặc thỏa thuận ngầm hiểu. So sánh với 'explicit' (rõ ràng, minh bạch), 'implicit' mang tính chất kín đáo, khó nhận biết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với giới từ 'in', 'implicit in' thường được dùng để diễn tả một điều gì đó tiềm ẩn trong một hành động, tình huống, hoặc tuyên bố nào đó. Ví dụ: 'The threat implicit in his words' (Mối đe dọa ngụ ý trong lời nói của anh ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implicit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)