(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tack
B2

tack

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đinh ghim chiến thuật phương pháp giải quyết (vấn đề)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đinh nhỏ, nhọn với đầu rộng và phẳng.

Definition (English Meaning)

A small, sharp nail with a broad, flat head.

Ví dụ Thực tế với 'Tack'

  • "I used tacks to put the posters on the wall."

    "Tôi đã dùng đinh ghim để dán những tấm áp phích lên tường."

  • "She used a tack to secure the fabric."

    "Cô ấy đã dùng đinh ghim để cố định mảnh vải."

  • "The politician changed his tack on the issue."

    "Chính trị gia đã thay đổi phương pháp tiếp cận của mình về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tack
  • Verb: tack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pin(ghim)
nail(đinh)
approach(phương pháp)
deal with(giải quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để gắn các vật liệu nhẹ như giấy, vải lên bề mặt khác. Khác với 'nail' (đinh lớn) dùng cho các công trình xây dựng nặng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Ví dụ: 'Use tacks with a hammer to fix the poster.' Sử dụng giới từ 'with' để chỉ công cụ hoặc vật liệu được sử dụng cùng với 'tack'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tack'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sailor adjusted the tack of the sail to catch the wind.
Người thủy thủ điều chỉnh đường tack của cánh buồm để đón gió.
Phủ định
There isn't a single tack holding this bulletin board together.
Không có một chiếc đinh ghim nào giữ tấm bảng thông báo này lại với nhau.
Nghi vấn
Did you use a tack to hang the poster?
Bạn đã dùng đinh ghim để treo tấm áp phích lên à?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sailor will tack the boat to catch the wind.
Người thủy thủ sẽ bẻ lái thuyền để đón gió.
Phủ định
The sailor did not tack the boat quickly enough.
Người thủy thủ đã không bẻ lái thuyền đủ nhanh.
Nghi vấn
Did the captain tack the ship towards the shore?
Thuyền trưởng đã bẻ lái con tàu về phía bờ biển phải không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the tack, the boat sailed smoothly.
Sau khi đổi hướng, thuyền đi một cách êm ái.
Phủ định
Unlike other sailors, he didn't tack when the wind shifted.
Không giống như những thủy thủ khác, anh ấy đã không đổi hướng khi gió đổi chiều.
Nghi vấn
Captain, should we tack now to avoid the storm?
Thuyền trưởng, chúng ta có nên đổi hướng ngay bây giờ để tránh cơn bão không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Tack the notice to the board now!
Hãy ghim thông báo lên bảng ngay bây giờ!
Phủ định
Don't tack posters on the wall without permission.
Đừng dán áp phích lên tường khi chưa được phép.
Nghi vấn
Please tack this map to the wall for me.
Làm ơn hãy ghim bản đồ này lên tường giúp tôi.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had tacked the poster to the wall before I arrived.
Cô ấy đã gắn tấm áp phích lên tường trước khi tôi đến.
Phủ định
They had not tacked the sails before the storm hit.
Họ đã không căng buồm trước khi cơn bão ập đến.
Nghi vấn
Had he tacked the note to the bulletin board?
Anh ấy đã ghim tờ giấy lên bảng thông báo chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sailor tacks the boat into the wind.
Người thủy thủ bẻ lái thuyền vào hướng gió.
Phủ định
He does not tack the notice on the board.
Anh ấy không ghim thông báo lên bảng.
Nghi vấn
Do you tack the edges of the fabric together?
Bạn có ghim các mép vải lại với nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)