tack
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đinh nhỏ, nhọn với đầu rộng và phẳng.
Definition (English Meaning)
A small, sharp nail with a broad, flat head.
Ví dụ Thực tế với 'Tack'
-
"I used tacks to put the posters on the wall."
"Tôi đã dùng đinh ghim để dán những tấm áp phích lên tường."
-
"She used a tack to secure the fabric."
"Cô ấy đã dùng đinh ghim để cố định mảnh vải."
-
"The politician changed his tack on the issue."
"Chính trị gia đã thay đổi phương pháp tiếp cận của mình về vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tack
- Verb: tack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để gắn các vật liệu nhẹ như giấy, vải lên bề mặt khác. Khác với 'nail' (đinh lớn) dùng cho các công trình xây dựng nặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Use tacks with a hammer to fix the poster.' Sử dụng giới từ 'with' để chỉ công cụ hoặc vật liệu được sử dụng cùng với 'tack'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tack'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailor adjusted the tack of the sail to catch the wind.
|
Người thủy thủ điều chỉnh đường tack của cánh buồm để đón gió. |
| Phủ định |
There isn't a single tack holding this bulletin board together.
|
Không có một chiếc đinh ghim nào giữ tấm bảng thông báo này lại với nhau. |
| Nghi vấn |
Did you use a tack to hang the poster?
|
Bạn đã dùng đinh ghim để treo tấm áp phích lên à? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailor will tack the boat to catch the wind.
|
Người thủy thủ sẽ bẻ lái thuyền để đón gió. |
| Phủ định |
The sailor did not tack the boat quickly enough.
|
Người thủy thủ đã không bẻ lái thuyền đủ nhanh. |
| Nghi vấn |
Did the captain tack the ship towards the shore?
|
Thuyền trưởng đã bẻ lái con tàu về phía bờ biển phải không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the tack, the boat sailed smoothly.
|
Sau khi đổi hướng, thuyền đi một cách êm ái. |
| Phủ định |
Unlike other sailors, he didn't tack when the wind shifted.
|
Không giống như những thủy thủ khác, anh ấy đã không đổi hướng khi gió đổi chiều. |
| Nghi vấn |
Captain, should we tack now to avoid the storm?
|
Thuyền trưởng, chúng ta có nên đổi hướng ngay bây giờ để tránh cơn bão không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tack the notice to the board now!
|
Hãy ghim thông báo lên bảng ngay bây giờ! |
| Phủ định |
Don't tack posters on the wall without permission.
|
Đừng dán áp phích lên tường khi chưa được phép. |
| Nghi vấn |
Please tack this map to the wall for me.
|
Làm ơn hãy ghim bản đồ này lên tường giúp tôi. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had tacked the poster to the wall before I arrived.
|
Cô ấy đã gắn tấm áp phích lên tường trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They had not tacked the sails before the storm hit.
|
Họ đã không căng buồm trước khi cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Had he tacked the note to the bulletin board?
|
Anh ấy đã ghim tờ giấy lên bảng thông báo chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailor tacks the boat into the wind.
|
Người thủy thủ bẻ lái thuyền vào hướng gió. |
| Phủ định |
He does not tack the notice on the board.
|
Anh ấy không ghim thông báo lên bảng. |
| Nghi vấn |
Do you tack the edges of the fabric together?
|
Bạn có ghim các mép vải lại với nhau không? |