(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ take flight
B2

take flight

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

cất cánh bắt đầu bay khởi đầu thành công bỏ trốn tẩu thoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take flight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu bay; cất cánh.

Definition (English Meaning)

To begin flying; to rise into the air.

Ví dụ Thực tế với 'Take flight'

  • "The birds took flight as we approached."

    "Những con chim cất cánh khi chúng tôi đến gần."

  • "The business plan finally took flight after months of hard work."

    "Kế hoạch kinh doanh cuối cùng đã thành công sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ."

  • "Seeing the bear, they took flight immediately."

    "Nhìn thấy con gấu, họ lập tức bỏ chạy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Take flight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

take off(cất cánh, khởi hành)
flee(chạy trốn, tẩu thoát)
bolt(bỏ chạy, chuồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

land(hạ cánh)
arrive(đến)
remain(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Take flight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường dùng để chỉ việc máy bay, chim hoặc côn trùng bắt đầu bay lên không trung. Nghĩa bóng, nó có thể dùng để chỉ một sự khởi đầu nhanh chóng và thành công của một dự án, sự nghiệp, hoặc một ý tưởng. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự tự do và tiến bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Take flight'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flock of birds took flight as the sun began to rise.
Đàn chim cất cánh khi mặt trời bắt đầu mọc.
Phủ định
The pilot didn't take flight until he received clearance from air traffic control.
Phi công đã không cất cánh cho đến khi anh ta nhận được sự cho phép từ kiểm soát không lưu.
Nghi vấn
Will the refugees take flight to avoid the impending war?
Liệu những người tị nạn có chạy trốn để tránh cuộc chiến tranh sắp xảy ra không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The birds are going to take flight at sunrise tomorrow.
Những con chim sẽ cất cánh lúc bình minh ngày mai.
Phủ định
The pilot is not going to take flight until the weather clears.
Phi công sẽ không cất cánh cho đến khi thời tiết quang đãng.
Nghi vấn
Are the geese going to take flight before the storm arrives?
Đàn ngỗng có định cất cánh trước khi bão đến không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The birds' take flight was a spectacular sight.
Việc cất cánh của những con chim là một cảnh tượng ngoạn mục.
Phủ định
The pilots' take flight wasn't delayed despite the heavy fog.
Việc cất cánh của các phi công không bị trì hoãn mặc dù sương mù dày đặc.
Nghi vấn
Was the dragonflies' take flight successful?
Việc cất cánh của những con chuồn chuồn có thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)