taken
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taken'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của động từ 'take'.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'take'.
Ví dụ Thực tế với 'Taken'
-
"The book was taken by many readers."
"Cuốn sách đã được nhiều độc giả đón nhận."
-
"All seats are taken."
"Tất cả các ghế đều đã có người ngồi."
-
"I was completely taken by surprise."
"Tôi hoàn toàn bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taken'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: quá khứ phân từ của 'take'
- Adjective: có (người yêu/vợ/chồng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taken'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng quá khứ phân từ được sử dụng trong thì hoàn thành và dạng bị động. 'Taken' kế thừa tất cả các nghĩa của 'take', nhưng ở dạng bị động hoặc hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Taken by' nghĩa là bị ảnh hưởng, hấp dẫn bởi điều gì đó. 'Taken for' nghĩa là bị nhầm lẫn với ai/cái gì. 'Taken with' nghĩa là thích thú, ấn tượng với ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taken'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as taken as her sister was with the beautiful scenery.
|
Cô ấy cũng bị cuốn hút như chị gái cô ấy đã từng với phong cảnh tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
He is less taken with her than she is with him.
|
Anh ấy ít thích cô ấy hơn cô ấy thích anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is he the most taken student in the class?
|
Có phải anh ấy là học sinh bị thu hút nhất trong lớp không? |