occupied (adjective)
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupied (adjective)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang được sử dụng bởi ai đó; bận rộn.
Definition (English Meaning)
Being used by someone; busy.
Ví dụ Thực tế với 'Occupied (adjective)'
-
"Sorry, this seat is occupied."
"Xin lỗi, ghế này có người ngồi rồi."
-
"All the rooms in the hotel are occupied."
"Tất cả các phòng trong khách sạn đều đã có người ở."
-
"She's occupied with her studies at the moment."
"Cô ấy đang bận rộn với việc học hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occupied (adjective)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: occupation
- Verb: occupy
- Adjective: occupied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occupied (adjective)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa 'đang được sử dụng' thường chỉ không gian vật lý như ghế, phòng, nhà vệ sinh. Nghĩa 'bận rộn' thường đi với 'with' hoặc 'in'. Phân biệt với 'busy': 'occupied' nhấn mạnh trạng thái đã có người sử dụng hoặc đã được phân công, còn 'busy' chỉ đơn giản là đang có nhiều việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'occupied with' chỉ ai đó bận rộn với một công việc cụ thể. 'occupied in' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupied (adjective)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.