(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occupied (adjective)
B2

occupied (adjective)

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có người đã có người dùng bận rộn bị chiếm đóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupied (adjective)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang được sử dụng bởi ai đó; bận rộn.

Definition (English Meaning)

Being used by someone; busy.

Ví dụ Thực tế với 'Occupied (adjective)'

  • "Sorry, this seat is occupied."

    "Xin lỗi, ghế này có người ngồi rồi."

  • "All the rooms in the hotel are occupied."

    "Tất cả các phòng trong khách sạn đều đã có người ở."

  • "She's occupied with her studies at the moment."

    "Cô ấy đang bận rộn với việc học hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occupied (adjective)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: occupation
  • Verb: occupy
  • Adjective: occupied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

busy(bận rộn)
taken(đã có người dùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

vacant(trống, bỏ trống)
free(tự do, rảnh rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

invasion(xâm lược)
control(kiểm soát)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Occupied (adjective)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa 'đang được sử dụng' thường chỉ không gian vật lý như ghế, phòng, nhà vệ sinh. Nghĩa 'bận rộn' thường đi với 'with' hoặc 'in'. Phân biệt với 'busy': 'occupied' nhấn mạnh trạng thái đã có người sử dụng hoặc đã được phân công, còn 'busy' chỉ đơn giản là đang có nhiều việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'occupied with' chỉ ai đó bận rộn với một công việc cụ thể. 'occupied in' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupied (adjective)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)