engaged (adjective)
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engaged (adjective)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã đính hôn, đã hứa hôn.
Definition (English Meaning)
Having formally agreed to marry.
Ví dụ Thực tế với 'Engaged (adjective)'
-
"They are engaged to be married next year."
"Họ đã đính hôn và sẽ kết hôn vào năm tới."
-
"She's engaged to a doctor."
"Cô ấy đã đính hôn với một bác sĩ."
-
"The audience was fully engaged during the presentation."
"Khán giả hoàn toàn tập trung trong suốt bài thuyết trình."
-
"He is actively engaged in community work."
"Anh ấy tích cực tham gia vào công tác cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engaged (adjective)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: engagement
- Verb: engage
- Adjective: engaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engaged (adjective)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ trạng thái đã hứa hôn, một bước chuẩn bị cho hôn nhân. Nhấn mạnh tính chính thức của sự thỏa thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"engaged to someone": Đính hôn với ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engaged (adjective)'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be getting engaged to him next year.
|
Cô ấy sẽ đính hôn với anh ấy vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be engaging new employees until the economy improves.
|
Họ sẽ không tuyển dụng nhân viên mới cho đến khi nền kinh tế được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will you be engaging in any outdoor activities while you're on vacation?
|
Bạn sẽ tham gia bất kỳ hoạt động ngoài trời nào khi bạn đi nghỉ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were engaged now; it would be so exciting to plan a wedding.
|
Tôi ước tôi đã đính hôn bây giờ; thật thú vị khi lên kế hoạch cho một đám cưới. |
| Phủ định |
If only she weren't engaged to someone else; I would have a chance to date her.
|
Giá mà cô ấy không đính hôn với người khác; tôi sẽ có cơ hội hẹn hò với cô ấy. |
| Nghi vấn |
I wish I knew if they were engaged or just dating.
|
Tôi ước tôi biết họ đã đính hôn hay chỉ đang hẹn hò. |