talebearing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talebearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động mách lẻo; kể lể về ai đó, thường là để khiến họ gặp rắc rối.
Definition (English Meaning)
The act of informing on someone; telling tales about someone, usually to get them into trouble.
Ví dụ Thực tế với 'Talebearing'
-
"Talebearing is a common cause of conflict among children."
"Mách lẻo là một nguyên nhân phổ biến gây ra xung đột giữa trẻ em."
-
"His talebearing caused a lot of trouble in the office."
"Việc mách lẻo của anh ta đã gây ra rất nhiều rắc rối trong văn phòng."
-
"I don't appreciate your talebearing; it's not fair to talk about me behind my back."
"Tôi không đánh giá cao việc mách lẻo của bạn; thật không công bằng khi nói về tôi sau lưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Talebearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: talebearing
- Adjective: talebearing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Talebearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động tiết lộ thông tin bí mật hoặc riêng tư của người khác với mục đích gây bất lợi cho họ. Nó thường liên quan đến việc báo cáo những hành vi sai trái nhỏ nhặt hoặc thổi phồng những lỗi lầm của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Talebearing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Talebearing is considered a sign of immaturity by many adults.
|
Việc mách lẻo bị nhiều người lớn coi là dấu hiệu của sự non nớt. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate talebearing among her friends.
|
Cô ấy không thích việc mách lẻo giữa những người bạn của mình. |
| Nghi vấn |
Is talebearing really necessary to resolve minor conflicts?
|
Có thực sự cần thiết phải mách lẻo để giải quyết những xung đột nhỏ không? |