(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talebearing
C1

talebearing

noun

Nghĩa tiếng Việt

mách lẻo nói xấu sau lưng kể tội bới móc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talebearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động mách lẻo; kể lể về ai đó, thường là để khiến họ gặp rắc rối.

Definition (English Meaning)

The act of informing on someone; telling tales about someone, usually to get them into trouble.

Ví dụ Thực tế với 'Talebearing'

  • "Talebearing is a common cause of conflict among children."

    "Mách lẻo là một nguyên nhân phổ biến gây ra xung đột giữa trẻ em."

  • "His talebearing caused a lot of trouble in the office."

    "Việc mách lẻo của anh ta đã gây ra rất nhiều rắc rối trong văn phòng."

  • "I don't appreciate your talebearing; it's not fair to talk about me behind my back."

    "Tôi không đánh giá cao việc mách lẻo của bạn; thật không công bằng khi nói về tôi sau lưng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talebearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: talebearing
  • Adjective: talebearing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gossiping(ngồi lê đôi mách)
tattling(mách lẻo (thường dùng cho trẻ em))
informing(thông báo, báo cáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

discreet(thận trọng, kín đáo)
confidential(bí mật, riêng tư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Talebearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động tiết lộ thông tin bí mật hoặc riêng tư của người khác với mục đích gây bất lợi cho họ. Nó thường liên quan đến việc báo cáo những hành vi sai trái nhỏ nhặt hoặc thổi phồng những lỗi lầm của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talebearing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Talebearing is considered a sign of immaturity by many adults.
Việc mách lẻo bị nhiều người lớn coi là dấu hiệu của sự non nớt.
Phủ định
She doesn't appreciate talebearing among her friends.
Cô ấy không thích việc mách lẻo giữa những người bạn của mình.
Nghi vấn
Is talebearing really necessary to resolve minor conflicts?
Có thực sự cần thiết phải mách lẻo để giải quyết những xung đột nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)