tantamount
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tantamount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương đương về mức độ nghiêm trọng; hầu như giống với.
Definition (English Meaning)
Equivalent in seriousness to; virtually the same as.
Ví dụ Thực tế với 'Tantamount'
-
"In many ways, their refusal to cooperate was tantamount to an admission of guilt."
"Theo nhiều cách, việc họ từ chối hợp tác tương đương với việc thừa nhận tội lỗi."
-
"For the governor to ignore the problem would be tantamount to a resignation."
"Việc thống đốc bỏ qua vấn đề sẽ tương đương với việc từ chức."
-
"Lying to the court is tantamount to perjury."
"Nói dối trước tòa tương đương với tội khai man."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tantamount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tantamount
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tantamount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tantamount' dùng để chỉ sự tương đương về kết quả hoặc hậu quả, thường là trong bối cảnh tiêu cực hoặc nghiêm trọng. Nó không chỉ đơn thuần là giống nhau mà còn mang ý nghĩa có cùng tác động hoặc ảnh hưởng. Khác với 'equivalent' (tương đương) mang nghĩa trung tính, 'tantamount' thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để liên kết 'tantamount' với cái mà nó tương đương. Ví dụ: 'His actions were tantamount to treason' (Hành động của anh ta tương đương với tội phản quốc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tantamount'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His silence, which many saw as tantamount to an admission of guilt, sealed his fate.
|
Sự im lặng của anh ta, điều mà nhiều người coi là tương đương với việc thừa nhận tội lỗi, đã định đoạt số phận của anh ta. |
| Phủ định |
The company's refusal to address the safety concerns, which was not tantamount to negligence in the eyes of the law, allowed them to continue operating.
|
Việc công ty từ chối giải quyết các lo ngại về an toàn, điều mà không tương đương với sự cẩu thả trong mắt luật pháp, cho phép họ tiếp tục hoạt động. |
| Nghi vấn |
Is ignoring repeated warnings from experts, which some believe is tantamount to reckless endangerment, truly justifiable?
|
Có phải việc bỏ qua những cảnh báo lặp đi lặp lại từ các chuyên gia, điều mà một số người tin là tương đương với việc gây nguy hiểm một cách liều lĩnh, thực sự có thể biện minh được không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his silence was tantamount to an admission of guilt.
|
Ồ, sự im lặng của anh ta tương đương với việc thừa nhận tội lỗi. |
| Phủ định |
Well, their lack of support isn't exactly tantamount to outright opposition.
|
Chà, việc họ thiếu sự hỗ trợ không hẳn là tương đương với sự phản đối hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Gosh, is her ignoring your calls tantamount to a breakup?
|
Trời ơi, việc cô ấy lờ đi các cuộc gọi của bạn có phải là tương đương với việc chia tay không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had apologized sincerely, his silence now would be tantamount to an admission of guilt.
|
Nếu anh ấy đã xin lỗi chân thành, sự im lặng của anh ấy bây giờ sẽ tương đương với việc thừa nhận tội lỗi. |
| Phủ định |
If she weren't so stubborn, her refusal to cooperate wouldn't be tantamount to sabotaging the entire project.
|
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, việc cô ấy từ chối hợp tác sẽ không tương đương với việc phá hoại toàn bộ dự án. |
| Nghi vấn |
If the evidence hadn't been tampered with, would their actions then be tantamount to obstruction of justice?
|
Nếu bằng chứng không bị giả mạo, thì hành động của họ lúc đó có tương đương với việc cản trở công lý không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His silence was tantamount to an admission of guilt.
|
Sự im lặng của anh ta tương đương với việc thừa nhận tội lỗi. |
| Phủ định |
Hardly had the evidence been presented when his silence became tantamount to an admission of guilt.
|
Khi bằng chứng vừa được đưa ra thì sự im lặng của anh ta đã trở thành sự thừa nhận tội lỗi. |
| Nghi vấn |
Is his silence tantamount to an admission of guilt?
|
Sự im lặng của anh ta có tương đương với việc thừa nhận tội lỗi không? |