(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tardy
B2

tardy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chậm trễ muộn không đúng giờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tardy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chậm trễ, muộn hơn thời gian đúng, dự kiến hoặc thông thường.

Definition (English Meaning)

Delaying or delayed beyond the right, expected, or usual time.

Ví dụ Thực tế với 'Tardy'

  • "He was often tardy for school."

    "Anh ấy thường xuyên đi học muộn."

  • "The train was tardy due to the heavy snow."

    "Chuyến tàu bị trễ do tuyết rơi dày."

  • "She received a warning for being tardy to work too often."

    "Cô ấy nhận được cảnh cáo vì đi làm muộn quá thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tardy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tardy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

late(muộn)
delayed(bị trì hoãn)
unpunctual(không đúng giờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

punctual(đúng giờ)
on time(đúng giờ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Tardy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tardy' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'late'. Nó nhấn mạnh sự vi phạm quy tắc hoặc mong đợi về thời gian. Thường dùng trong môi trường học đường, công sở hoặc các tình huống đòi hỏi sự đúng giờ. Phân biệt với 'late' có nghĩa chung chung hơn và ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tardy'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should be tardy if he misses the bus.
Anh ấy có lẽ sẽ trễ nếu anh ấy lỡ chuyến xe buýt.
Phủ định
You must not be tardy for the meeting.
Bạn không được phép trễ cuộc họp.
Nghi vấn
Could she be tardy because of the traffic?
Liệu cô ấy có thể bị trễ vì giao thông không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student was tardy to class this morning.
Học sinh đó đã đi học muộn vào sáng nay.
Phủ định
She wasn't tardy, she arrived right on time.
Cô ấy không đến muộn, cô ấy đã đến đúng giờ.
Nghi vấn
Were you tardy because of the traffic?
Bạn đến muộn có phải vì giao thông không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student is tardy, the teacher marks them absent.
Nếu một học sinh đến muộn, giáo viên sẽ đánh dấu học sinh đó vắng mặt.
Phủ định
When the bus is on time, students are not tardy to school.
Khi xe buýt đúng giờ, học sinh không bị muộn học.
Nghi vấn
If a student is tardy, does the school call their parents?
Nếu một học sinh đến muộn, trường có gọi điện cho phụ huynh của họ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have been being tardy for appointments if she doesn't set an alarm.
Cô ấy sẽ luôn đến trễ các cuộc hẹn nếu cô ấy không đặt báo thức.
Phủ định
They won't have been being tardy, because they always leave early.
Họ sẽ không bị trễ, vì họ luôn rời đi sớm.
Nghi vấn
Will he have been being tardy to work every day this week?
Liệu anh ta có đi làm muộn mỗi ngày trong tuần này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be tardy for the meeting if she doesn't hurry.
Cô ấy sẽ đến muộn cuộc họp nếu cô ấy không nhanh lên.
Phủ định
They are not going to be tardy because they left early.
Họ sẽ không đến muộn vì họ đã rời đi sớm.
Nghi vấn
Will he be tardy again, even after the warning?
Liệu anh ấy có lại đến muộn nữa không, ngay cả sau cảnh báo?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been tardy to class several times before the teacher called her parents.
Cô ấy đã đi học muộn nhiều lần trước khi giáo viên gọi điện cho bố mẹ cô ấy.
Phủ định
The train had not been tardy before, so everyone was surprised by the delay.
Chuyến tàu chưa từng bị trễ trước đây, vì vậy mọi người đều ngạc nhiên về sự chậm trễ.
Nghi vấn
Had he been tardy to the meeting before he received the warning?
Anh ấy đã từng đến muộn cuộc họp trước khi nhận được cảnh báo phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)