expected
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được coi là có khả năng xảy ra hoặc đúng sự thật.
Definition (English Meaning)
Regarded as likely to happen or be the case.
Ví dụ Thực tế với 'Expected'
-
"The expected result was a clear victory."
"Kết quả được mong đợi là một chiến thắng rõ ràng."
-
"The expected delivery date is next week."
"Ngày giao hàng dự kiến là vào tuần tới."
-
"She achieved the expected grade in the exam."
"Cô ấy đã đạt được điểm số như mong đợi trong kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: expect
- Adjective: expected
- Adverb: expectedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "expected" thường dùng để mô tả những sự kiện, kết quả hoặc hành vi mà người ta dự đoán trước dựa trên kinh nghiệm, kiến thức hoặc thông tin hiện có. Nó khác với "hoped-for" (được hy vọng) ở chỗ "expected" mang tính khách quan và có căn cứ hơn, trong khi "hoped-for" thể hiện mong muốn chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Expected of" được sử dụng để chỉ điều gì đó được mong đợi từ ai đó. Ví dụ: "Much is expected of her." (Người ta kỳ vọng nhiều vào cô ấy.). "Expected to" dùng để chỉ ai đó được mong đợi làm gì đó hoặc điều gì đó được mong đợi xảy ra. Ví dụ: "He is expected to arrive tomorrow." (Anh ta được cho là sẽ đến vào ngày mai.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expected'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train arrived expectedly on time.
|
Đoàn tàu đến đúng giờ như dự kiến. |
| Phủ định |
Not only was the package expected to arrive today, but also it needed to be signed for.
|
Không chỉ gói hàng được mong đợi đến hôm nay, mà còn cần phải có chữ ký khi nhận. |
| Nghi vấn |
Should the expected outcome not materialize, what are our alternative plans?
|
Nếu kết quả mong đợi không thành hiện thực, kế hoạch thay thế của chúng ta là gì? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the package was expected to arrive yesterday.
|
Cô ấy nói rằng kiện hàng dự kiến đến vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He told me that he didn't expect it to rain that day.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ trời sẽ mưa vào ngày hôm đó. |
| Nghi vấn |
They asked if the train was expected to be on time.
|
Họ hỏi liệu chuyến tàu có được dự kiến đến đúng giờ hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package was expected yesterday, wasn't it?
|
Gói hàng đã được mong đợi vào ngày hôm qua, phải không? |
| Phủ định |
It wasn't expected that she would win, was it?
|
Không ai mong đợi rằng cô ấy sẽ thắng, phải không? |
| Nghi vấn |
They expect her to arrive soon, don't they?
|
Họ mong đợi cô ấy sẽ đến sớm, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, we will have expected her to bring the cake.
|
Vào thời điểm cô ấy đến, chúng tôi đã mong đợi cô ấy mang bánh đến rồi. |
| Phủ định |
By next year, they won't have expected such a large turnout for the event.
|
Đến năm sau, họ sẽ không mong đợi số lượng người tham gia sự kiện lớn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Will the company have expected the project to be completed by the end of the quarter?
|
Liệu công ty có kỳ vọng dự án sẽ hoàn thành vào cuối quý không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to expect a promotion every year.
|
Cô ấy từng mong đợi được thăng chức mỗi năm. |
| Phủ định |
They didn't use to expect such high returns on their investments.
|
Họ đã không từng mong đợi lợi nhuận cao như vậy từ các khoản đầu tư của họ. |
| Nghi vấn |
Did you use to expect everything to go your way?
|
Bạn có từng mong đợi mọi thứ diễn ra theo ý bạn không? |