(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpunctual
B2

unpunctual

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đúng giờ trễ giờ muộn giờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpunctual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đúng giờ; không đến hoặc làm việc gì đúng thời gian dự kiến hoặc quy định; trễ.

Definition (English Meaning)

Not punctual; not arriving or doing things at the expected or correct time; late.

Ví dụ Thực tế với 'Unpunctual'

  • "He was always unpunctual for meetings."

    "Anh ấy luôn không đúng giờ trong các cuộc họp."

  • "Being unpunctual can damage your reputation."

    "Việc không đúng giờ có thể làm tổn hại đến danh tiếng của bạn."

  • "The unpunctual train caused many commuters to be late for work."

    "Chuyến tàu trễ giờ đã khiến nhiều người đi làm muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpunctual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unpunctual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

late(trễ, muộn)
tardy(chậm trễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

punctual(đúng giờ)
on time(đúng giờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unpunctual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpunctual' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc không coi trọng thời gian. Nó thường được dùng để mô tả người hoặc hành động. So với 'late', 'unpunctual' có phần trang trọng hơn và nhấn mạnh vào sự không tuân thủ thời gian biểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpunctual'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is often unpunctual for his appointments.
Anh ấy thường không đúng giờ cho các cuộc hẹn của mình.
Phủ định
They are not usually unpunctual; in fact, they are known for their punctuality.
Họ thường không trễ giờ; thực tế, họ nổi tiếng về sự đúng giờ.
Nghi vấn
Is she unpunctual because she has too many things to do?
Cô ấy có không đúng giờ vì cô ấy có quá nhiều việc phải làm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)