unpunctual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpunctual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đúng giờ; không đến hoặc làm việc gì đúng thời gian dự kiến hoặc quy định; trễ.
Definition (English Meaning)
Not punctual; not arriving or doing things at the expected or correct time; late.
Ví dụ Thực tế với 'Unpunctual'
-
"He was always unpunctual for meetings."
"Anh ấy luôn không đúng giờ trong các cuộc họp."
-
"Being unpunctual can damage your reputation."
"Việc không đúng giờ có thể làm tổn hại đến danh tiếng của bạn."
-
"The unpunctual train caused many commuters to be late for work."
"Chuyến tàu trễ giờ đã khiến nhiều người đi làm muộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpunctual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpunctual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpunctual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpunctual' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc không coi trọng thời gian. Nó thường được dùng để mô tả người hoặc hành động. So với 'late', 'unpunctual' có phần trang trọng hơn và nhấn mạnh vào sự không tuân thủ thời gian biểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpunctual'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often unpunctual for his appointments.
|
Anh ấy thường không đúng giờ cho các cuộc hẹn của mình. |
| Phủ định |
They are not usually unpunctual; in fact, they are known for their punctuality.
|
Họ thường không trễ giờ; thực tế, họ nổi tiếng về sự đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Is she unpunctual because she has too many things to do?
|
Cô ấy có không đúng giờ vì cô ấy có quá nhiều việc phải làm không? |