target text
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Target text'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn bản đích, văn bản mà một cái gì đó được dịch sang.
Definition (English Meaning)
The text into which something is to be translated.
Ví dụ Thực tế với 'Target text'
-
"The translator carefully reviewed the target text for accuracy and fluency."
"Người dịch cẩn thận xem xét văn bản đích để đảm bảo tính chính xác và sự trôi chảy."
-
"The goal of the project is to produce a target text that accurately reflects the meaning of the original."
"Mục tiêu của dự án là tạo ra một văn bản đích phản ánh chính xác ý nghĩa của bản gốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Target text'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: target
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Target text'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Target text” là thuật ngữ chuyên môn trong dịch thuật, chỉ văn bản sau khi đã được dịch từ một ngôn ngữ khác (source text). Cần phân biệt với “source text” (văn bản gốc). Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp về dịch thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Target text'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had a target audience in mind, they would create more effective marketing campaigns.
|
Nếu công ty xác định được đối tượng mục tiêu, họ sẽ tạo ra các chiến dịch marketing hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the athlete weren't so target-oriented, he might enjoy the process more.
|
Nếu vận động viên không quá tập trung vào mục tiêu, anh ấy có thể tận hưởng quá trình hơn. |
| Nghi vấn |
Would the project be more successful if it targeted a niche market?
|
Dự án có thành công hơn không nếu nó nhắm mục tiêu vào một thị trường ngách? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to target young adults with their advertising.
|
Công ty đã từng nhắm mục tiêu đến những người trẻ tuổi bằng quảng cáo của họ. |
| Phủ định |
She didn't use to target specific demographics in her research.
|
Cô ấy đã không từng nhắm mục tiêu đến các nhóm nhân khẩu học cụ thể trong nghiên cứu của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to target foreign markets before expanding domestically?
|
Họ đã từng nhắm mục tiêu đến thị trường nước ngoài trước khi mở rộng trong nước phải không? |