(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ target text
C1

target text

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn bản đích bản dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Target text'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn bản đích, văn bản mà một cái gì đó được dịch sang.

Definition (English Meaning)

The text into which something is to be translated.

Ví dụ Thực tế với 'Target text'

  • "The translator carefully reviewed the target text for accuracy and fluency."

    "Người dịch cẩn thận xem xét văn bản đích để đảm bảo tính chính xác và sự trôi chảy."

  • "The goal of the project is to produce a target text that accurately reflects the meaning of the original."

    "Mục tiêu của dự án là tạo ra một văn bản đích phản ánh chính xác ý nghĩa của bản gốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Target text'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: target
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Dịch thuật

Ghi chú Cách dùng 'Target text'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Target text” là thuật ngữ chuyên môn trong dịch thuật, chỉ văn bản sau khi đã được dịch từ một ngôn ngữ khác (source text). Cần phân biệt với “source text” (văn bản gốc). Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp về dịch thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Target text'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had a target audience in mind, they would create more effective marketing campaigns.
Nếu công ty xác định được đối tượng mục tiêu, họ sẽ tạo ra các chiến dịch marketing hiệu quả hơn.
Phủ định
If the athlete weren't so target-oriented, he might enjoy the process more.
Nếu vận động viên không quá tập trung vào mục tiêu, anh ấy có thể tận hưởng quá trình hơn.
Nghi vấn
Would the project be more successful if it targeted a niche market?
Dự án có thành công hơn không nếu nó nhắm mục tiêu vào một thị trường ngách?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to target young adults with their advertising.
Công ty đã từng nhắm mục tiêu đến những người trẻ tuổi bằng quảng cáo của họ.
Phủ định
She didn't use to target specific demographics in her research.
Cô ấy đã không từng nhắm mục tiêu đến các nhóm nhân khẩu học cụ thể trong nghiên cứu của mình.
Nghi vấn
Did they use to target foreign markets before expanding domestically?
Họ đã từng nhắm mục tiêu đến thị trường nước ngoài trước khi mở rộng trong nước phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)