(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ source text
C1

source text

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn bản gốc nguyên bản bản gốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Source text'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn bản gốc mà từ đó một bản dịch được thực hiện.

Definition (English Meaning)

The original text from which a translation is made.

Ví dụ Thực tế với 'Source text'

  • "The translator must accurately convey the meaning of the source text."

    "Người dịch phải truyền tải chính xác ý nghĩa của văn bản gốc."

  • "The translator carefully analyzed the source text before starting the translation."

    "Người dịch đã cẩn thận phân tích văn bản gốc trước khi bắt đầu dịch."

  • "Errors in the source text can lead to misunderstandings in the translation."

    "Lỗi trong văn bản gốc có thể dẫn đến những hiểu lầm trong bản dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Source text'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: source text
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

original text(văn bản gốc)
original document(tài liệu gốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Dịch thuật Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Source text'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Source text’ đề cập đến bản gốc trước khi dịch, là cơ sở để tạo ra bản dịch. Nó nhấn mạnh vào tính nguyên bản và sự chính xác cần duy trì trong quá trình dịch thuật. Khác với 'target text' (văn bản đích), là kết quả của quá trình dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

‘Source text of’: Văn bản gốc của một tác phẩm cụ thể. ‘Source text for’: Văn bản gốc dùng để tạo ra một bản dịch cụ thể. ‘Source text in’: Văn bản gốc được viết bằng một ngôn ngữ cụ thể (ví dụ: The source text in German).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Source text'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the student plagiarized the source text is undeniable.
Việc sinh viên đạo văn văn bản gốc là không thể phủ nhận.
Phủ định
It is not true that the editor approved the changes made to the source text.
Không đúng là biên tập viên đã phê duyệt những thay đổi được thực hiện đối với văn bản gốc.
Nghi vấn
Whether the analysis accurately reflects the meaning of the source text is debatable.
Việc phân tích có phản ánh chính xác ý nghĩa của văn bản gốc hay không vẫn còn gây tranh cãi.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor emphasized the importance of analyzing the source text: it provided the original context for the interpretation.
Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích văn bản gốc: nó cung cấp bối cảnh ban đầu cho việc diễn giải.
Phủ định
The report didn't cite the source text directly: it relied on secondary analyses.
Báo cáo không trích dẫn trực tiếp văn bản gốc: nó dựa vào các phân tích thứ cấp.
Nghi vấn
Does the assignment require a close reading of the source text: a detailed examination of its vocabulary and structure?
Bài tập có yêu cầu đọc kỹ văn bản gốc không: một sự kiểm tra chi tiết về từ vựng và cấu trúc của nó?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The source text is quite complex, isn't it?
Văn bản gốc khá phức tạp, phải không?
Phủ định
The source text isn't very clear, is it?
Văn bản gốc không rõ ràng lắm, phải không?
Nghi vấn
We need to analyze the source text carefully, don't we?
Chúng ta cần phân tích kỹ văn bản gốc, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)