(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taut
B2

taut

adjective

Nghĩa tiếng Việt

căng căng thẳng khít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

căng, căng thẳng; không chùng

Definition (English Meaning)

stretched or pulled tight; not slack

Ví dụ Thực tế với 'Taut'

  • "The rope was stretched taut."

    "Sợi dây thừng được kéo căng."

  • "Keep the reins taut."

    "Hãy giữ dây cương căng."

  • "Her face was taut with worry."

    "Khuôn mặt cô ấy căng thẳng vì lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: taut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slack(chùng, lỏng)
loose(lỏng lẻo)
relaxed(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

string(dây)
rope(dây thừng)
muscle(cơ bắp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Taut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'taut' diễn tả trạng thái căng của một vật, có thể là do kéo căng, hoặc do bản chất vốn có của vật đó. Nó thường được dùng để miêu tả dây thừng, vải, da, hoặc thậm chí là cơ bắp. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'tight' là 'taut' nhấn mạnh vào sự căng do lực kéo, trong khi 'tight' có thể chỉ sự khít khao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as

‘Taut with’: Diễn tả vật gì đó căng vì lý do gì đó (ví dụ: taut with tension). ‘As taut as’: Diễn tả mức độ căng, so sánh với một vật khác (ví dụ: as taut as a drum).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taut'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day of climbing, the rope, taut from holding our weight, was finally released.
Sau một ngày dài leo núi, sợi dây thừng, căng ra vì giữ trọng lượng của chúng tôi, cuối cùng đã được thả ra.
Phủ định
The old fishing line, no longer taut and strong, snapped easily when he tried to reel in the fish.
Sợi dây câu cũ, không còn căng và chắc, dễ dàng bị đứt khi anh ta cố gắng kéo con cá vào.
Nghi vấn
Considering the high winds, is the canvas on the tent still taut, or has it loosened?
Xem xét gió lớn, vải bạt trên lều vẫn căng chứ, hay nó đã bị lỏng ra?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the rope was taut.
Cô ấy nói rằng sợi dây thừng đã căng.
Phủ định
He said that the wire was not taut.
Anh ấy nói rằng sợi dây điện không căng.
Nghi vấn
She asked if the skin felt taut.
Cô ấy hỏi liệu làn da có cảm thấy căng không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)