taut
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
căng, căng thẳng; không chùng
Definition (English Meaning)
stretched or pulled tight; not slack
Ví dụ Thực tế với 'Taut'
-
"The rope was stretched taut."
"Sợi dây thừng được kéo căng."
-
"Keep the reins taut."
"Hãy giữ dây cương căng."
-
"Her face was taut with worry."
"Khuôn mặt cô ấy căng thẳng vì lo lắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: taut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'taut' diễn tả trạng thái căng của một vật, có thể là do kéo căng, hoặc do bản chất vốn có của vật đó. Nó thường được dùng để miêu tả dây thừng, vải, da, hoặc thậm chí là cơ bắp. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'tight' là 'taut' nhấn mạnh vào sự căng do lực kéo, trong khi 'tight' có thể chỉ sự khít khao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Taut with’: Diễn tả vật gì đó căng vì lý do gì đó (ví dụ: taut with tension). ‘As taut as’: Diễn tả mức độ căng, so sánh với một vật khác (ví dụ: as taut as a drum).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taut'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of climbing, the rope, taut from holding our weight, was finally released.
|
Sau một ngày dài leo núi, sợi dây thừng, căng ra vì giữ trọng lượng của chúng tôi, cuối cùng đã được thả ra. |
| Phủ định |
The old fishing line, no longer taut and strong, snapped easily when he tried to reel in the fish.
|
Sợi dây câu cũ, không còn căng và chắc, dễ dàng bị đứt khi anh ta cố gắng kéo con cá vào. |
| Nghi vấn |
Considering the high winds, is the canvas on the tent still taut, or has it loosened?
|
Xem xét gió lớn, vải bạt trên lều vẫn căng chứ, hay nó đã bị lỏng ra? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the rope was taut.
|
Cô ấy nói rằng sợi dây thừng đã căng. |
| Phủ định |
He said that the wire was not taut.
|
Anh ấy nói rằng sợi dây điện không căng. |
| Nghi vấn |
She asked if the skin felt taut.
|
Cô ấy hỏi liệu làn da có cảm thấy căng không. |