strained
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện dấu hiệu lo lắng, căng thẳng hoặc kiệt sức.
Definition (English Meaning)
Showing signs of worry, anxiety, or exhaustion.
Ví dụ Thực tế với 'Strained'
-
"Her face looked strained and tired."
"Khuôn mặt cô ấy trông căng thẳng và mệt mỏi."
-
"Their relationship was strained after the argument."
"Mối quan hệ của họ trở nên căng thẳng sau cuộc tranh cãi."
-
"She gave a strained smile."
"Cô ấy nở một nụ cười gượng gạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: strain
- Adjective: strained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strained' trong ngữ cảnh này thường dùng để mô tả khuôn mặt, giọng nói, hoặc mối quan hệ. Nó gợi ý một sự căng thẳng ngấm ngầm, có thể do áp lực hoặc khó khăn. Khác với 'tense' (căng thẳng) mang tính trực diện hơn, 'strained' ám chỉ sự căng thẳng kéo dài và có thể thấy rõ qua biểu hiện bên ngoài. Nó khác với 'stressed' (bị căng thẳng) ở chỗ 'strained' thiên về biểu hiện ra bên ngoài của sự căng thẳng, trong khi 'stressed' tập trung vào cảm giác bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Strained with': Thể hiện điều gì gây ra sự căng thẳng. Ví dụ: 'His voice was strained with emotion.' (Giọng anh ấy nghẹn ngào vì xúc động.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strained'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rope, which was strained to its limit, finally snapped.
|
Sợi dây thừng, cái mà đã bị kéo căng đến giới hạn, cuối cùng đã đứt. |
| Phủ định |
The relationship, which wasn't strained before, suffered after the argument.
|
Mối quan hệ, cái mà không bị căng thẳng trước đây, đã chịu đựng sau cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Was it the strained atmosphere, which made everyone uncomfortable?
|
Có phải là bầu không khí căng thẳng, cái mà khiến mọi người khó chịu không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She strained her back lifting the heavy box.
|
Cô ấy bị căng lưng khi nâng chiếc hộp nặng. |
| Phủ định |
The diplomat didn't want to strain international relations.
|
Nhà ngoại giao không muốn làm căng thẳng quan hệ quốc tế. |
| Nghi vấn |
Did he strain a muscle during the game?
|
Anh ấy có bị căng cơ trong trận đấu không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her voice was strained: she had been crying for hours.
|
Giọng cô ấy nghe căng thẳng: cô ấy đã khóc hàng giờ. |
| Phủ định |
The relationship wasn't strained: they communicated openly and honestly.
|
Mối quan hệ không căng thẳng: họ giao tiếp cởi mở và trung thực. |
| Nghi vấn |
Was the conversation strained: did they avoid certain topics?
|
Cuộc trò chuyện có căng thẳng không: họ có tránh một số chủ đề nhất định không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The relationship between them is strained.
|
Mối quan hệ giữa họ đang căng thẳng. |
| Phủ định |
Was the soup not strained properly?
|
Có phải món súp đã không được lọc đúng cách? |
| Nghi vấn |
Is your voice strained after the long speech?
|
Giọng của bạn có bị căng thẳng sau bài phát biểu dài không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been straining her voice while practicing for the singing competition.
|
Cô ấy đã làm căng giọng của mình khi luyện tập cho cuộc thi hát. |
| Phủ định |
They haven't been straining the relationship with their neighbors.
|
Họ đã không làm căng thẳng mối quan hệ với những người hàng xóm của họ. |
| Nghi vấn |
Has he been straining his back lifting those heavy boxes?
|
Anh ấy có bị căng lưng khi nâng những chiếc hộp nặng đó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't strained my back lifting that heavy box.
|
Tôi ước tôi đã không bị căng lưng khi nâng chiếc hộp nặng đó. |
| Phủ định |
If only the relationship hadn't become so strained after the argument.
|
Ước gì mối quan hệ đã không trở nên căng thẳng sau cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
I wish I could tell if the negotiation hadn't been strained by our demands.
|
Tôi ước tôi có thể biết cuộc đàm phán có bị căng thẳng bởi những yêu cầu của chúng tôi hay không. |