(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tautness
C1

tautness

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ căng sự căng trạng thái căng thẳng độ căng cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tautness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bị kéo căng; độ căng.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being stretched or pulled tight; tightness.

Ví dụ Thực tế với 'Tautness'

  • "She could feel the tautness of the muscles in her neck."

    "Cô ấy có thể cảm nhận được sự căng cứng của các cơ ở cổ."

  • "The tautness of the drum skin affected the sound quality."

    "Độ căng của mặt trống ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh."

  • "There was a visible tautness in his jaw as he waited for the verdict."

    "Có thể thấy sự căng thẳng rõ rệt trên quai hàm của anh khi anh chờ đợi phán quyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tautness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tautness
  • Adjective: taut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tightness(độ căng, sự chặt chẽ)
tension(sự căng thẳng)
rigidity(độ cứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

slackness(sự chùng, sự lỏng lẻo)
looseness(sự lỏng lẻo)
relaxation(sự thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

stress(áp lực)
anxiety(lo lắng)
bracing(gia cố, sự chuẩn bị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Tautness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tautness' thường được dùng để chỉ sự căng thẳng về vật lý (như dây thừng, da) hoặc sự căng thẳng về tinh thần, cảm xúc. Nó nhấn mạnh trạng thái căng, không chùng nhão và thường mang ý nghĩa về sự chuẩn bị, kiểm soát hoặc áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau 'tautness' để chỉ rõ đối tượng hoặc bộ phận nào đang ở trạng thái căng. Ví dụ: 'the tautness of the rope' (độ căng của sợi dây).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tautness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)