(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slackness
C1

slackness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lỏng lẻo sự cẩu thả sự uể oải tính lơ là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slackness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất lỏng lẻo, uể oải; sự cẩu thả; sự bất cẩn; sự lỏng lẻo.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being slack; negligence; carelessness; laxity.

Ví dụ Thực tế với 'Slackness'

  • "The manager criticized the slackness in the department's performance."

    "Người quản lý đã chỉ trích sự cẩu thả trong hiệu suất làm việc của phòng ban."

  • "There was a general air of slackness about the office."

    "Có một bầu không khí chung của sự lỏng lẻo trong văn phòng."

  • "The company suffered from slackness in enforcing safety regulations."

    "Công ty đã phải chịu đựng sự cẩu thả trong việc thực thi các quy định an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slackness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slackness
  • Adjective: slack
  • Adverb: slackly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

diligence(sự siêng năng)
care(sự cẩn thận)
attention(sự chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Slackness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slackness thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu nỗ lực, sự lười biếng hoặc sự thiếu trách nhiệm trong công việc hoặc hành động. Nó khác với 'laziness' (lười biếng) ở chỗ 'slackness' nhấn mạnh sự thiếu hụt về tiêu chuẩn hoặc mong đợi hơn là bản chất của sự lười biếng. 'Laxity' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'slackness' thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế hơn, trong khi 'laxity' có thể ám chỉ sự lỏng lẻo về đạo đức hoặc kỷ luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Slackness in’ thường dùng để chỉ sự cẩu thả trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Slackness in quality control'. ‘Slackness of’ thường dùng để chỉ bản chất chung của sự lỏng lẻo, ví dụ: 'The slackness of the rope'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slackness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)