tawdry
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tawdry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lòe loẹt, rẻ tiền và chất lượng kém; đặc trưng bởi sự trang trí thô tục hoặc thiếu thẩm mỹ
Definition (English Meaning)
showy but cheap and of poor quality; characterized by vulgar or tasteless ornamentation
Ví dụ Thực tế với 'Tawdry'
-
"The shop sold tawdry souvenirs to tourists."
"Cửa hàng bán những món quà lưu niệm lòe loẹt, rẻ tiền cho khách du lịch."
-
"She wore a tawdry dress to the party."
"Cô ấy mặc một chiếc váy lòe loẹt đến bữa tiệc."
-
"The movie set was filled with tawdry decorations."
"Bối cảnh phim được lấp đầy bởi những đồ trang trí rẻ tiền, lòe loẹt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tawdry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tawdry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tawdry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tawdry' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ những thứ hào nhoáng bên ngoài nhưng thực chất giá trị thấp, không tinh tế. Nó thường dùng để miêu tả quần áo, trang sức, đồ trang trí, hoặc thậm chí là hành vi, lời nói. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'gaudy' hoặc 'flashy' nằm ở chỗ 'tawdry' nhấn mạnh sự rẻ tiền và thiếu thẩm mỹ hơn là chỉ đơn thuần là sự phô trương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tawdry'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her dress was tawdry didn't bother her at all.
|
Việc chiếc váy của cô ấy lòe loẹt không làm cô ấy bận tâm chút nào. |
| Phủ định |
Whether the decorations were tawdry was not the committee's primary concern.
|
Việc những đồ trang trí có lòe loẹt hay không không phải là mối quan tâm chính của ủy ban. |
| Nghi vấn |
Why the costumes looked so tawdry was a mystery to everyone involved.
|
Tại sao những bộ trang phục trông lòe loẹt như vậy là một bí ẩn đối với tất cả những người liên quan. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had more taste, she wouldn't wear such a tawdry dress.
|
Nếu cô ấy có gu thẩm mỹ hơn, cô ấy đã không mặc một chiếc váy lòe loẹt như vậy. |
| Phủ định |
If he weren't trying to impress her, he wouldn't buy her such a tawdry gift.
|
Nếu anh ấy không cố gắng gây ấn tượng với cô ấy, anh ấy đã không mua cho cô ấy một món quà hào nhoáng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel more confident if the decorations weren't so tawdry?
|
Bạn có cảm thấy tự tin hơn nếu những đồ trang trí không quá lòe loẹt không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the decorations were tawdry.
|
Cô ấy nói rằng những đồ trang trí đó lòe loẹt. |
| Phủ định |
He told me that the dress wasn't tawdry at all.
|
Anh ấy nói với tôi rằng chiếc váy không hề lòe loẹt chút nào. |
| Nghi vấn |
She asked if the jewelry was tawdry.
|
Cô ấy hỏi liệu đồ trang sức có lòe loẹt không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parade was a tawdry display of cheap glitter and plastic.
|
Cuộc diễu hành là một màn trình diễn lòe loẹt của những thứ lấp lánh và nhựa rẻ tiền. |
| Phủ định |
The elegant ballroom was anything but tawdry; it exuded sophistication.
|
Phòng khiêu vũ thanh lịch không hề lòe loẹt; nó toát lên vẻ tinh tế. |
| Nghi vấn |
Was the singer's outfit a little too tawdry for a formal event?
|
Trang phục của ca sĩ có hơi lòe loẹt quá so với một sự kiện trang trọng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The celebrity has worn that tawdry outfit to several events.
|
Người nổi tiếng đó đã mặc bộ trang phục lòe loẹt đó đến nhiều sự kiện. |
| Phủ định |
She hasn't displayed such a tawdry taste in clothing before.
|
Trước đây cô ấy chưa từng thể hiện gu ăn mặc lòe loẹt như vậy. |
| Nghi vấn |
Has he ever seen such a tawdry display of wealth?
|
Anh ấy đã bao giờ chứng kiến sự phô trương của cải một cách lố bịch như vậy chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city used to have a lot of tawdry decorations during the holidays, but now they're more elegant.
|
Thành phố từng có rất nhiều đồ trang trí lòe loẹt trong những ngày lễ, nhưng bây giờ chúng đã trở nên trang nhã hơn. |
| Phủ định |
She didn't use to wear such tawdry outfits; her style has changed a lot.
|
Cô ấy đã không từng mặc những bộ trang phục lòe loẹt như vậy; phong cách của cô ấy đã thay đổi rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Did that shop use to sell tawdry souvenirs before it was renovated?
|
Cửa hàng đó có từng bán những món quà lưu niệm rẻ tiền, lòe loẹt trước khi được cải tạo không? |