kitsch
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kitsch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những tác phẩm nghệ thuật, đồ vật trang trí hoặc thiết kế bị coi là có gu thẩm mỹ kém vì lòe loẹt hoặc quá ủy mị, nhưng đôi khi được đánh giá cao một cách mỉa mai hoặc có chủ ý.
Definition (English Meaning)
Art, decorative objects, or design considered to be in poor taste because they are gaudy or overly sentimental, but sometimes appreciated in an ironic or knowing way.
Ví dụ Thực tế với 'Kitsch'
-
"His house was full of kitsch – plastic statues, velvet paintings, and garden gnomes."
"Ngôi nhà của anh ta đầy rẫy những thứ lòe loẹt – tượng nhựa, tranh sơn dầu nhung và tượng chú lùn làm vườn."
-
"Some people collect kitsch objects as a form of ironic appreciation."
"Một số người sưu tầm những đồ vật lòe loẹt như một hình thức trân trọng mỉa mai."
-
"The film was a masterpiece of kitsch."
"Bộ phim là một kiệt tác của sự lòe loẹt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kitsch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kitsch
- Adjective: kitschy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kitsch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kitsch thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo, thiếu tinh tế, rẻ tiền và cố tình bắt chước những phong cách nghệ thuật cao cấp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, kitsch có thể được đánh giá cao vì tính độc đáo, hài hước hoặc hoài cổ của nó. Sự khác biệt chính giữa kitsch và camp là kitsch thường vô tình tạo ra sự hài hước, trong khi camp cố tình tạo ra hiệu ứng đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "an example of kitsch", "a work in kitsch style". 'Of' chỉ sự thuộc về. 'In' chỉ phong cách.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kitsch'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had bought that kitsch souvenir, she would be embarrassed showing it off now.
|
Nếu cô ấy đã mua món quà lưu niệm lòe loẹt đó, cô ấy sẽ xấu hổ khi khoe nó bây giờ. |
| Phủ định |
If the museum hadn't displayed such kitschy art, the critics wouldn't be writing scathing reviews about it now.
|
Nếu bảo tàng không trưng bày những tác phẩm nghệ thuật lòe loẹt như vậy, các nhà phê bình sẽ không viết những bài đánh giá gay gắt về nó bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had known it was so kitsch, would he have spent so much money on that painting?
|
Nếu anh ấy biết nó lòe loẹt như vậy, liệu anh ấy có bỏ nhiều tiền vào bức tranh đó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a tourist buys a velvet Elvis painting, they usually appreciate kitsch.
|
Nếu một khách du lịch mua một bức tranh Elvis bằng nhung, họ thường đánh giá cao sự lòe loẹt. |
| Phủ định |
If a design is too minimalist, it doesn't incorporate any kitschy elements.
|
Nếu một thiết kế quá tối giản, nó không kết hợp bất kỳ yếu tố lòe loẹt nào. |
| Nghi vấn |
If someone decorates with plastic flamingos, do they understand the appeal of kitsch?
|
Nếu ai đó trang trí bằng chim hồng hạc nhựa, liệu họ có hiểu được sự hấp dẫn của sự lòe loẹt không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to decorate their house with kitsch ornaments.
|
Họ sẽ trang trí nhà của họ bằng những đồ trang trí lòe loẹt. |
| Phủ định |
She is not going to buy that kitschy painting; she finds it too gaudy.
|
Cô ấy sẽ không mua bức tranh lòe loẹt đó; cô ấy thấy nó quá sặc sỡ. |
| Nghi vấn |
Are you going to collect kitsch items for your new hobby?
|
Bạn có định sưu tập những món đồ lòe loẹt cho sở thích mới của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I visited her apartment, she had filled it with kitsch.
|
Vào thời điểm tôi đến thăm căn hộ của cô ấy, cô ấy đã lấp đầy nó bằng những món đồ lòe loẹt. |
| Phủ định |
He had not realized how kitschy the decorations were until his guests started to arrive.
|
Anh ấy đã không nhận ra những món đồ trang trí lòe loẹt đến mức nào cho đến khi khách của anh ấy bắt đầu đến. |
| Nghi vấn |
Had she ever seen such kitsch before she went to that souvenir shop?
|
Cô ấy đã từng thấy những món đồ lòe loẹt như vậy trước khi đến cửa hàng lưu niệm đó chưa? |