tax bracket
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax bracket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bậc thuế, khung thuế: Một khoảng thu nhập mà chịu một mức thuế suất cụ thể.
Definition (English Meaning)
A range of income subject to a particular tax rate.
Ví dụ Thực tế với 'Tax bracket'
-
"Moving into a higher tax bracket doesn't necessarily mean you'll have less money."
"Việc chuyển sang bậc thuế cao hơn không nhất thiết có nghĩa là bạn sẽ có ít tiền hơn."
-
"The government lowered taxes for those in the lowest tax bracket."
"Chính phủ đã giảm thuế cho những người thuộc bậc thuế thấp nhất."
-
"Many people try to reduce their taxable income to stay in a lower tax bracket."
"Nhiều người cố gắng giảm thu nhập chịu thuế của họ để ở lại một bậc thuế thấp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax bracket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax bracket
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax bracket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Tax bracket” dùng để chỉ các mức thu nhập khác nhau mà chính phủ áp dụng các mức thuế suất khác nhau. Hệ thống này thường lũy tiến, nghĩa là thu nhập càng cao thì thuế suất càng cao. Việc xác định ai đó thuộc bậc thuế nào không có nghĩa là toàn bộ thu nhập của họ bị đánh thuế theo mức thuế đó; chỉ phần thu nhập nằm trong bậc đó mới bị đánh thuế theo mức thuế suất tương ứng. Ví dụ, một người có thu nhập chịu thuế là 60.000 đô la có thể thuộc bậc thuế 22% đối với phần thu nhập từ 41.776 đô la đến 89.075 đô la, nhưng phần thu nhập thấp hơn vẫn bị đánh thuế theo các mức thuế suất thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "in a tax bracket" ám chỉ việc thu nhập của ai đó nằm trong khung thuế đó.
- "within a tax bracket" cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hơn về việc thu nhập nằm trong giới hạn của khung thuế đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax bracket'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.