(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax harmonization
C1

tax harmonization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hài hòa hóa thuế thống nhất thuế điều chỉnh thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax harmonization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình điều chỉnh hệ thống thuế của các khu vực pháp lý khác nhau để giảm thiểu sự bóp méo và cải thiện hiệu quả.

Definition (English Meaning)

The process of aligning tax systems of different jurisdictions to reduce distortions and improve efficiency.

Ví dụ Thực tế với 'Tax harmonization'

  • "The European Union has been working towards tax harmonization to create a level playing field for businesses."

    "Liên minh châu Âu đã và đang nỗ lực hướng tới việc hài hòa hóa thuế để tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp."

  • "Tax harmonization can promote economic integration between countries."

    "Hài hòa hóa thuế có thể thúc đẩy hội nhập kinh tế giữa các quốc gia."

  • "The benefits of tax harmonization are debated among economists."

    "Lợi ích của việc hài hòa hóa thuế đang được tranh luận giữa các nhà kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax harmonization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax harmonization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tax alignment(sự điều chỉnh thuế)
tax coordination(sự phối hợp thuế)

Trái nghĩa (Antonyms)

tax competition(cạnh tranh thuế)
tax divergence(sự phân kỳ thuế)

Từ liên quan (Related Words)

tax rate(thuế suất)
tax base(cơ sở tính thuế)
tax avoidance(trốn thuế) tax evasion(lậu thuế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax harmonization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tax harmonization aims to reduce tax competition, prevent tax avoidance, and facilitate cross-border economic activity. It can involve aligning tax rates, tax bases, or tax administration procedures. The degree of harmonization can vary from minimal coordination to complete unification.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in towards

of: thường dùng để chỉ sự hài hòa hóa thuế của các quốc gia, khu vực. Ví dụ: tax harmonization of EU member states. in: thường dùng để chỉ sự hài hòa hóa diễn ra trong lĩnh vực nào. Ví dụ: tax harmonization in corporate tax. towards: chỉ hướng tới việc hài hòa hóa. Ví dụ: efforts towards tax harmonization.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax harmonization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)