(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax restructuring
C1

tax restructuring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tái cấu trúc thuế cơ cấu lại thuế tái cơ cấu hệ thống thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax restructuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sửa đổi đáng kể đối với hệ thống thuế của một quốc gia, thường liên quan đến những thay đổi về thuế suất, bậc thuế, cơ sở thuế và các ưu đãi thuế.

Definition (English Meaning)

A significant modification to a country's tax system, often involving changes to tax rates, tax brackets, tax base, and tax incentives.

Ví dụ Thực tế với 'Tax restructuring'

  • "The government announced a tax restructuring to stimulate economic growth."

    "Chính phủ đã công bố tái cấu trúc thuế để kích thích tăng trưởng kinh tế."

  • "The proposed tax restructuring includes a reduction in corporate tax rates."

    "Đề xuất tái cấu trúc thuế bao gồm việc giảm thuế suất doanh nghiệp."

  • "Tax restructuring is often a complex and politically sensitive issue."

    "Tái cấu trúc thuế thường là một vấn đề phức tạp và nhạy cảm về mặt chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax restructuring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax restructuring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tax rate(thuế suất)
tax base(cơ sở thuế)
tax incentive(ưu đãi thuế)
fiscal policy(chính sách tài khóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax restructuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cải cách lớn nhằm mục đích làm cho hệ thống thuế công bằng hơn, hiệu quả hơn hoặc phù hợp hơn với các mục tiêu kinh tế và xã hội của chính phủ. Nó có thể bao gồm việc đơn giản hóa các quy tắc thuế, giảm gánh nặng thuế cho một số nhóm hoặc khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Tax restructuring of [country/sector]’ đề cập đến việc tái cấu trúc hệ thống thuế của một quốc gia hoặc một lĩnh vực cụ thể. ‘Tax restructuring for [purpose/group]’ đề cập đến việc tái cấu trúc thuế nhằm phục vụ một mục đích hoặc một nhóm đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax restructuring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)