tax overhaul
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax overhaul'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi lớn và toàn diện đối với hệ thống thuế.
Definition (English Meaning)
A major and comprehensive change to a system of taxation.
Ví dụ Thực tế với 'Tax overhaul'
-
"The government is planning a major tax overhaul to stimulate the economy."
"Chính phủ đang lên kế hoạch cải cách thuế lớn để kích thích nền kinh tế."
-
"The proposed tax overhaul could have a significant impact on businesses."
"Đề xuất cải cách thuế có thể có tác động đáng kể đến các doanh nghiệp."
-
"The debate over the tax overhaul is expected to be heated."
"Cuộc tranh luận về việc cải cách thuế dự kiến sẽ rất gay gắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax overhaul'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax overhaul
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax overhaul'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Tax overhaul" thường ám chỉ một cuộc cải cách thuế sâu rộng, có thể bao gồm việc thay đổi thuế suất, cơ cấu thuế, các khoản khấu trừ, miễn trừ, và các quy định khác liên quan đến thuế. Nó khác với những điều chỉnh nhỏ hoặc tạm thời. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế khi các chính phủ hoặc cơ quan lập pháp xem xét các thay đổi lớn đối với luật thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- overhaul of the tax system: cải cách hệ thống thuế
- overhaul on tax policy: cải cách chính sách thuế
- overhaul for tax regulations: cải cách cho các quy định thuế
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax overhaul'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.