teardrop
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teardrop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giọt nước mắt đơn lẻ; vật gì đó có hình giọt nước mắt.
Ví dụ Thực tế với 'Teardrop'
-
"A single teardrop rolled down her cheek."
"Một giọt nước mắt lăn dài trên má cô ấy."
-
"The rain fell in large teardrops."
"Mưa rơi thành những giọt lớn như giọt nước mắt."
-
"He designed a teardrop-shaped pendant."
"Anh ấy đã thiết kế một mặt dây chuyền hình giọt nước mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teardrop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: giọt nước mắt
- Adjective: hình giọt nước mắt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teardrop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những giọt nước mắt đơn lẻ do cảm xúc mạnh mẽ (buồn, vui, xúc động). Cũng có thể dùng để mô tả hình dáng của một vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
teardrop of (ví dụ: a teardrop of sorrow): nhấn mạnh nguồn gốc hoặc bản chất của giọt nước mắt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teardrop'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.