(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shaped
B1

shaped

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có hình dạng được tạo hình định hình hình thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một hình dạng hoặc hình thức cụ thể.

Definition (English Meaning)

Having a particular shape or form.

Ví dụ Thực tế với 'Shaped'

  • "The cake was heart-shaped."

    "Chiếc bánh có hình trái tim."

  • "The artist has shaped a career out of his passion."

    "Người nghệ sĩ đã xây dựng sự nghiệp từ niềm đam mê của mình."

  • "The mountains were shaped by glaciers over millions of years."

    "Những ngọn núi đã được hình thành bởi sông băng qua hàng triệu năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shaped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shape
  • Adjective: shaped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shaped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ yếu được dùng để mô tả hình dạng hoặc hình thức của một vật thể. Nó thường được sử dụng sau một danh từ để chỉ ra hình dạng của danh từ đó (ví dụ: 'heart-shaped').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaped'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baker created a heart-shaped cake for Valentine's Day.
Người thợ làm bánh đã tạo ra một chiếc bánh hình trái tim cho ngày lễ Tình nhân.
Phủ định
The clay wasn't perfectly shaped after the first attempt.
Đất sét không được tạo hình hoàn hảo sau lần thử đầu tiên.
Nghi vấn
Is the river shaped by the glaciers?
Dòng sông có được hình thành bởi các sông băng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sculptor shaped the clay into a beautiful statue.
Nhà điêu khắc đã tạo hình đất sét thành một bức tượng tuyệt đẹp.
Phủ định
The baker didn't shape the bread properly, so it came out flat.
Người thợ làm bánh đã không tạo hình bánh mì đúng cách, vì vậy nó bị xẹp.
Nghi vấn
Has the artist shaped the metal into the desired form yet?
Người nghệ sĩ đã tạo hình kim loại thành hình dạng mong muốn chưa?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sculptor shaped the clay with skill.
Nhà điêu khắc đã tạo hình đất sét một cách khéo léo.
Phủ định
Not only did she shape her career around her passion, but also she inspired many others.
Không chỉ cô ấy định hình sự nghiệp của mình theo đam mê, mà cô ấy còn truyền cảm hứng cho nhiều người khác.
Nghi vấn
Should you shape your response carefully, you will likely receive a favorable outcome.
Nếu bạn cẩn thận định hình phản hồi của mình, bạn có thể sẽ nhận được một kết quả thuận lợi.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's hands are beautifully shaped for sculpting.
Bàn tay của nghệ sĩ được tạo hình đẹp đẽ cho việc điêu khắc.
Phủ định
The clay wasn't shaped properly, so the vase collapsed.
Đất sét không được tạo hình đúng cách, vì vậy chiếc bình đã sụp đổ.
Nghi vấn
Was the cake shaped like a heart for Valentine's Day?
Bánh có được tạo hình trái tim cho ngày Valentine không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist shaped the clay into a beautiful sculpture.
Nghệ sĩ đã tạo hình đất sét thành một tác phẩm điêu khắc đẹp.
Phủ định
The baker didn't shape the dough properly, so the bread was flat.
Người thợ làm bánh đã không tạo hình bột đúng cách, vì vậy bánh mì bị dẹt.
Nghi vấn
What shaped her decision to become a doctor?
Điều gì đã định hình quyết định trở thành bác sĩ của cô ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)