telegram
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telegram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điện báo; tin nhắn được gửi bằng điện báo và sau đó được giao bằng văn bản hoặc bản in; một hệ thống viễn thông truyền và nhận tin nhắn bằng văn bản.
Definition (English Meaning)
A message sent by telegraph and then delivered in written or printed form; a telecommunication system that transmits and receives written messages.
Ví dụ Thực tế với 'Telegram'
-
"He received a telegram informing him of his father's death."
"Anh ấy nhận được một bức điện báo thông báo về cái chết của cha mình."
-
"Telegrams were once the fastest way to send important news."
"Điện báo đã từng là cách nhanh nhất để gửi tin quan trọng."
-
"The telegram arrived just hours after the event."
"Bức điện báo đến chỉ vài giờ sau sự kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Telegram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: telegram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Telegram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Telegram là một phương tiện liên lạc đã từng rất phổ biến, đặc biệt là cho các tin khẩn cấp hoặc quan trọng trước khi điện thoại và internet trở nên phổ biến. Nó mang tính chính thức và thường ngắn gọn để tiết kiệm chi phí. Ngày nay, telegram ít được sử dụng hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘by telegram’ hoặc ‘via telegram’ chỉ phương tiện truyền tải thông tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Telegram'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I sent a telegram to my family to announce my arrival.
|
Tôi đã gửi một bức điện tín cho gia đình để báo tin về sự đến của tôi. |
| Phủ định |
She didn't receive the telegram until a week later.
|
Cô ấy đã không nhận được bức điện tín cho đến một tuần sau. |
| Nghi vấn |
Did you ever send a telegram to anyone?
|
Bạn đã bao giờ gửi điện tín cho ai chưa? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they send a telegram, I will know the results sooner.
|
Nếu họ gửi điện báo, tôi sẽ biết kết quả sớm hơn. |
| Phủ định |
If you don't send a telegram, they won't know you've arrived.
|
Nếu bạn không gửi điện báo, họ sẽ không biết bạn đã đến. |
| Nghi vấn |
Will he understand if I send a telegram?
|
Liệu anh ấy có hiểu nếu tôi gửi một điện báo không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I arrive, they will have sent the telegram.
|
Vào thời điểm tôi đến, họ sẽ đã gửi điện tín rồi. |
| Phủ định |
She won't have received the telegram by tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ không nhận được điện tín trước sáng ngày mai đâu. |
| Nghi vấn |
Will he have sent a telegram by the end of the day?
|
Liệu anh ấy đã gửi điện tín trước khi hết ngày hôm nay chưa? |