(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ telegraph
B2

telegraph

noun

Nghĩa tiếng Việt

điện báo hệ thống điện báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telegraph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống truyền tin nhắn từ xa bằng dây dẫn, đặc biệt là hệ thống tạo tín hiệu bằng cách đóng và ngắt kết nối điện.

Definition (English Meaning)

A system for transmitting messages from a distance along a wire, especially one creating signals by making and breaking an electrical connection.

Ví dụ Thực tế với 'Telegraph'

  • "News of the victory arrived by telegraph."

    "Tin tức về chiến thắng đã đến bằng điện báo."

  • "The invention of the telegraph revolutionized communication."

    "Sự phát minh ra điện báo đã cách mạng hóa việc liên lạc."

  • "He telegraphed his intentions by raising his eyebrows."

    "Anh ta đã để lộ ý định của mình bằng cách nhướng mày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Telegraph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: telegraph
  • Verb: telegraph
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cable(điện báo, dây cáp)
wire(dây điện báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

telephone(điện thoại)
radio(ra-đi-ô)
internet(mạng internet)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Telegraph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Telegraph là một hệ thống liên lạc cổ điển. Lưu ý sự khác biệt với các hệ thống hiện đại như điện thoại hay internet, telegraph sử dụng tín hiệu điện mã hóa để truyền tin, thường là theo mã Morse.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by over

by telegraph: bằng phương tiện điện báo; over the telegraph: qua điện báo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Telegraph'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)