(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ telecommunication
B2

telecommunication

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viễn thông truyền thông viễn thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telecommunication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự truyền tải thông tin trên khoảng cách đáng kể, đặc biệt bằng các phương tiện công nghệ bao gồm tín hiệu điện, vô tuyến hoặc quang học.

Definition (English Meaning)

The transmission of information over significant distances, especially by technological means including electrical, radio, or optical signals.

Ví dụ Thực tế với 'Telecommunication'

  • "Advances in telecommunication have revolutionized global communication."

    "Những tiến bộ trong viễn thông đã cách mạng hóa giao tiếp toàn cầu."

  • "The telecommunication industry is constantly evolving."

    "Ngành công nghiệp viễn thông liên tục phát triển."

  • "Satellite telecommunication provides coverage in remote areas."

    "Viễn thông vệ tinh cung cấp vùng phủ sóng ở các khu vực xa xôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Telecommunication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: telecommunication
  • Adjective: telecommunicational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communication(giao tiếp)
broadcasting(phát sóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

network(mạng lưới)
signal(tín hiệu)
transmission(sự truyền tải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Telecommunication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'telecommunication' thường được dùng để chỉ các hệ thống và công nghệ cho phép giao tiếp từ xa, nhấn mạnh vào quá trình truyền tải thông tin chứ không chỉ đơn thuần là giao tiếp. So sánh với 'communication' (giao tiếp), 'telecommunication' bao hàm ý nghĩa kỹ thuật và khoảng cách địa lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

'in telecommunication': đề cập đến sự tham gia hoặc vai trò trong lĩnh vực viễn thông. 'of telecommunication': đề cập đến bản chất hoặc thuộc tính của viễn thông. 'for telecommunication': đề cập đến mục đích hoặc ứng dụng của viễn thông.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Telecommunication'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, whose telecommunication infrastructure is state-of-the-art, attracts many international clients.
Công ty, có cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại, thu hút nhiều khách hàng quốc tế.
Phủ định
The report, which analyzes the impact of telecommunication, doesn't mention the environmental consequences.
Báo cáo, phân tích tác động của viễn thông, không đề cập đến các hậu quả về môi trường.
Nghi vấn
Is this the era where telecommunication advancements are reshaping global business?
Đây có phải là kỷ nguyên mà những tiến bộ trong viễn thông đang định hình lại kinh doanh toàn cầu không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If companies invest more in telecommunication infrastructure, they will improve their global connectivity.
Nếu các công ty đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng viễn thông, họ sẽ cải thiện kết nối toàn cầu của mình.
Phủ định
If the telecommunication signal is weak, we won't be able to have a clear video call.
Nếu tín hiệu viễn thông yếu, chúng ta sẽ không thể có một cuộc gọi video rõ ràng.
Nghi vấn
Will new telecommunication technologies be adopted quickly if they are cost-effective?
Liệu các công nghệ viễn thông mới có được chấp nhận nhanh chóng nếu chúng hiệu quả về chi phí không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please prioritize telecommunication upgrades for the rural areas.
Vui lòng ưu tiên nâng cấp viễn thông cho các khu vực nông thôn.
Phủ định
Don't underestimate the importance of secure telecommunication.
Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của viễn thông an toàn.
Nghi vấn
Let's explore innovative telecommunication solutions for this project.
Hãy cùng khám phá các giải pháp viễn thông sáng tạo cho dự án này.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that telecommunication was essential for modern business.
Cô ấy nói rằng viễn thông là rất cần thiết cho kinh doanh hiện đại.
Phủ định
He said that he did not believe telecommunication was a viable solution for their problems.
Anh ấy nói rằng anh ấy không tin viễn thông là một giải pháp khả thi cho các vấn đề của họ.
Nghi vấn
She asked if telecommunication had improved in rural areas.
Cô ấy hỏi liệu viễn thông đã được cải thiện ở các khu vực nông thôn hay chưa.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, scientists will have been studying the effects of advanced telecommunication on society for over a decade.
Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu những ảnh hưởng của viễn thông tiên tiến lên xã hội trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
They won't have been investing in telecommunication infrastructure for long when the new regulations come into effect.
Họ sẽ không đầu tư vào cơ sở hạ tầng viễn thông được lâu khi các quy định mới có hiệu lực.
Nghi vấn
Will the company have been developing its telecommunication network for five years by the time the merger is complete?
Liệu công ty có đang phát triển mạng lưới viễn thông của mình được năm năm vào thời điểm hoàn thành việc sáp nhập không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new satellite will revolutionize global telecommunication.
Vệ tinh mới sẽ cách mạng hóa ngành viễn thông toàn cầu.
Phủ định
They are not going to invest in telecommunication infrastructure in that region.
Họ sẽ không đầu tư vào cơ sở hạ tầng viễn thông ở khu vực đó.
Nghi vấn
Will advancements in telecommunication improve remote education?
Liệu những tiến bộ trong viễn thông có cải thiện giáo dục từ xa không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has invested heavily in telecommunication infrastructure this year.
Công ty đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng viễn thông trong năm nay.
Phủ định
They have not yet implemented telecommunication solutions to improve customer service.
Họ vẫn chưa triển khai các giải pháp viễn thông để cải thiện dịch vụ khách hàng.
Nghi vấn
Has the government regulated telecommunication services effectively in recent years?
Chính phủ đã quản lý hiệu quả các dịch vụ viễn thông trong những năm gần đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)