breaking
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'break'. Làm vỡ, làm gãy, phá vỡ (luật lệ, lời hứa, thỏa thuận).
Definition (English Meaning)
Present participle of 'break'. To separate into pieces as a result of a blow, shock, or strain; to fail to observe (a law, promise, or agreement).
Ví dụ Thực tế với 'Breaking'
-
"The wave was breaking on the shore."
"Sóng đang vỗ vào bờ."
-
"The company is breaking new ground in cancer research."
"Công ty đang tạo ra bước đột phá mới trong nghiên cứu ung thư."
-
"He was breaking the speed limit."
"Anh ấy đã vượt quá tốc độ cho phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: không có dạng danh từ trực tiếp, thường dùng như một phần của cụm danh từ (ví dụ: 'breaking news')
- Verb: break (V-ing)
- Adjective: thường dùng như một tính từ (ví dụ: breaking news)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng V-ing của động từ 'break', nó diễn tả hành động đang diễn ra hoặc đang tiến triển. Nó có thể chỉ sự vật chất bị vỡ hoặc sự vi phạm một quy tắc hoặc lời hứa. Cần phân biệt với 'breaking point' (điểm giới hạn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Breaking into' thường chỉ sự đột nhập. 'Breaking down' chỉ sự hỏng hóc hoặc suy sụp. 'Breaking off' chỉ sự chấm dứt. 'Breaking with' chỉ sự đoạn tuyệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breaking'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reporter was breaking the news about the scandal.
|
Phóng viên đang đưa tin nóng hổi về vụ bê bối. |
| Phủ định |
Why wasn't he breaking the bad news to them gently?
|
Tại sao anh ấy không nhẹ nhàng báo tin xấu cho họ? |
| Nghi vấn |
What breaking story is everyone talking about?
|
Tin nóng nào mọi người đang bàn tán vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is breaking ground on its new headquarters next month.
|
Công ty sẽ khởi công xây dựng trụ sở chính mới vào tháng tới. |
| Phủ định |
Isn't the breaking news about the economic crisis concerning?
|
Chẳng phải tin nóng về cuộc khủng hoảng kinh tế đáng lo ngại sao? |
| Nghi vấn |
Is he breaking the rules again?
|
Anh ta lại đang phá luật à? |