(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temperamental
C1

temperamental

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tính khí thất thường hay thay đổi khó đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperamental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ thay đổi tâm trạng một cách thất thường, khó đoán; tính khí thất thường.

Definition (English Meaning)

Liable to unreasonable changes of mood.

Ví dụ Thực tế với 'Temperamental'

  • "The actress is known for being temperamental."

    "Nữ diễn viên này nổi tiếng vì tính khí thất thường."

  • "He can be quite temperamental at times."

    "Đôi khi anh ấy khá thất thường."

  • "The artist was known for his temperamental behavior."

    "Nghệ sĩ đó nổi tiếng vì hành vi thất thường của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temperamental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: temperamental
  • Adverb: temperamentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
consistent(nhất quán)
reliable(đáng tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

irritable(dễ cáu gắt)
sensitive(nhạy cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Temperamental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'temperamental' thường dùng để chỉ người có tính khí thất thường, dễ nổi nóng, buồn bã hoặc khó chịu mà không có lý do rõ ràng. Nó cũng có thể dùng để chỉ các vật dụng hoạt động không ổn định, dễ hỏng hóc. So với 'moody', 'temperamental' mang sắc thái mạnh hơn, chỉ sự thay đổi tâm trạng khó đoán và thường gây khó chịu cho người khác. 'Fickle' thì nhấn mạnh sự thay đổi sở thích hoặc ý kiến hơn là tâm trạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperamental'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is important to understand how temperamentally she reacts to pressure before assigning her critical tasks.
Điều quan trọng là phải hiểu cách cô ấy phản ứng một cách thất thường với áp lực trước khi giao cho cô ấy những nhiệm vụ quan trọng.
Phủ định
It's better not to assume that he will always be temperamental; sometimes he surprises us with his calm.
Tốt hơn là không nên cho rằng anh ấy sẽ luôn thất thường; đôi khi anh ấy làm chúng ta ngạc nhiên với sự điềm tĩnh của mình.
Nghi vấn
Why is she always so temperamental when she doesn't get her way?
Tại sao cô ấy luôn trở nên rất thất thường khi không đạt được điều mình muốn?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is temperamental, isn't she?
Cô ấy thất thường, phải không?
Phủ định
He isn't temperamentally suited for this job, is he?
Anh ấy không phù hợp về mặt tính khí với công việc này, phải không?
Nghi vấn
They are temperamental people, aren't they?
Họ là những người tính khí thất thường, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be temperamental about the seating arrangement.
Cô ấy sẽ trở nên khó tính về cách sắp xếp chỗ ngồi.
Phủ định
They are not going to be temperamental about the food, as long as there's enough.
Họ sẽ không khó tính về đồ ăn, miễn là có đủ.
Nghi vấn
Is he going to be temperamental if we change the schedule?
Liệu anh ấy có trở nên khó tính nếu chúng ta thay đổi lịch trình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is more temperamental than his brother.
Anh ấy thất thường hơn anh trai của mình.
Phủ định
She isn't as temperamentally stable as her colleague.
Cô ấy không ổn định về tính khí bằng đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Is he the most temperamental actor in the company?
Có phải anh ấy là diễn viên thất thường nhất trong công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)