disposition
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disposition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính khí, khuynh hướng, xu hướng tự nhiên của một người; phẩm chất vốn có trong tâm trí và tính cách.
Definition (English Meaning)
A person's inherent qualities of mind and character; an inclination or tendency.
Ví dụ Thực tế với 'Disposition'
-
"Her cheerful disposition made her a popular colleague."
"Tính tình vui vẻ của cô ấy khiến cô ấy trở thành một đồng nghiệp được yêu mến."
-
"He had a sunny disposition and was always smiling."
"Anh ấy có một tính tình tươi sáng và luôn mỉm cười."
-
"The company is considering the disposition of its overseas assets."
"Công ty đang xem xét việc thanh lý tài sản ở nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disposition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disposition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disposition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Disposition' thường đề cập đến khuynh hướng tự nhiên hoặc tính khí bẩm sinh của một người. Nó có thể thể hiện qua hành vi, thái độ hoặc tâm trạng. Khác với 'temperament' (tính khí), 'disposition' có thể được thay đổi theo thời gian và kinh nghiệm. So sánh với 'attitude' (thái độ), 'disposition' mang tính ổn định và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'disposition to/towards' thường được sử dụng để chỉ khuynh hướng hành động hoặc suy nghĩ theo một cách cụ thể. Ví dụ: 'He has a disposition to be generous.' ('disposition for' thường được dùng để chỉ sự phù hợp hoặc thích hợp cho một mục đích nào đó. Ví dụ: 'She showed a disposition for hard work.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disposition'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having a positive disposition is essential for building strong relationships.
|
Có một tính khí tích cực là điều cần thiết để xây dựng các mối quan hệ bền chặt. |
| Phủ định |
Not having a patient disposition can hinder effective communication.
|
Việc không có một tính khí kiên nhẫn có thể cản trở giao tiếp hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is having a cheerful disposition always beneficial in stressful situations?
|
Liệu có một tính khí vui vẻ có luôn luôn có lợi trong những tình huống căng thẳng không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand her disposition, one must observe her behavior over time.
|
Để hiểu được tính khí của cô ấy, người ta phải quan sát hành vi của cô ấy theo thời gian. |
| Phủ định |
It is not to suggest that his disposition is inherently bad, but rather that he needs guidance.
|
Không phải để ám chỉ rằng tính khí của anh ấy vốn dĩ xấu, mà là anh ấy cần sự hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Why is it important to consider her natural disposition when assigning her tasks?
|
Tại sao việc xem xét tính khí tự nhiên của cô ấy lại quan trọng khi giao nhiệm vụ cho cô ấy? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her sunny disposition makes her a joy to be around.
|
Tính tình vui vẻ của cô ấy khiến mọi người rất vui khi ở bên cạnh. |
| Phủ định |
He doesn't have the disposition to deal with difficult customers.
|
Anh ấy không có tính cách để đối phó với những khách hàng khó tính. |
| Nghi vấn |
Does she have the disposition required for this demanding job?
|
Cô ấy có tố chất cần thiết cho công việc đòi hỏi khắt khe này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he studies diligently, his cheerful disposition will help him succeed.
|
Nếu anh ấy học tập chăm chỉ, tính cách vui vẻ của anh ấy sẽ giúp anh ấy thành công. |
| Phủ định |
If you don't maintain a positive disposition, you won't enjoy your work.
|
Nếu bạn không duy trì một thái độ tích cực, bạn sẽ không thích công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Will she be more successful if she has a calmer disposition?
|
Liệu cô ấy có thành công hơn nếu cô ấy có một tính cách điềm tĩnh hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be displaying a calm disposition despite the stressful situation.
|
Cô ấy sẽ thể hiện một thái độ bình tĩnh mặc dù tình huống căng thẳng. |
| Phủ định |
He won't be showing a cheerful disposition after hearing the bad news.
|
Anh ấy sẽ không thể hiện một thái độ vui vẻ sau khi nghe tin xấu. |
| Nghi vấn |
Will they be maintaining a positive disposition throughout the negotiations?
|
Liệu họ có duy trì một thái độ tích cực trong suốt các cuộc đàm phán không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have developed a patient disposition through years of teaching.
|
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ phát triển một tính cách kiên nhẫn qua nhiều năm giảng dạy. |
| Phủ định |
He won't have overcome his bad disposition, even with years of therapy.
|
Anh ấy sẽ không vượt qua được tính khí xấu của mình, ngay cả khi trải qua nhiều năm trị liệu. |
| Nghi vấn |
Will the constant challenges have improved his disposition by the end of the project?
|
Liệu những thách thức liên tục có cải thiện được tính khí của anh ấy vào cuối dự án không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had a cheerful disposition despite the difficulties she faced.
|
Cô ấy có một tính khí vui vẻ mặc dù phải đối mặt với những khó khăn. |
| Phủ định |
He did not show any disposition to help, even when asked directly.
|
Anh ấy đã không thể hiện bất kỳ sự sẵn lòng giúp đỡ nào, ngay cả khi được hỏi trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Did her disposition change after the incident?
|
Tính khí của cô ấy có thay đổi sau vụ việc đó không? |