isotherm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isotherm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường đẳng nhiệt: Đường nối các điểm có cùng nhiệt độ trên bản đồ hoặc biểu đồ.
Definition (English Meaning)
A line on a map or chart connecting areas that have the same temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Isotherm'
-
"The isotherms on the weather map indicated a cold front moving in."
"Các đường đẳng nhiệt trên bản đồ thời tiết cho thấy một đợt không khí lạnh đang di chuyển đến."
-
"Scientists use isotherms to study climate change."
"Các nhà khoa học sử dụng đường đẳng nhiệt để nghiên cứu biến đổi khí hậu."
-
"The isotherm represents a zone of equal thermal energy."
"Đường đẳng nhiệt biểu thị một vùng có năng lượng nhiệt bằng nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isotherm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isotherm
- Adjective: isothermal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isotherm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đường đẳng nhiệt được sử dụng để thể hiện sự phân bố nhiệt độ trên bề mặt Trái Đất hoặc trong một hệ thống. Việc phân tích đường đẳng nhiệt giúp dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và các hiện tượng vật lý khác. Khác với 'adiabatic' (đoạn nhiệt) là quá trình không có sự trao đổi nhiệt với môi trường bên ngoài, 'isotherm' chỉ tập trung vào những điểm có cùng nhiệt độ, không xét đến quá trình biến đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Isotherm on a map' chỉ vị trí của đường đẳng nhiệt trên bản đồ. Ví dụ: 'The isotherm on the map shows a temperature of 10 degrees Celsius.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isotherm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.