(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ model
B2

model

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô hình người mẫu kiểu mẫu hình mẫu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Model'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự mô tả, thường ở dạng thu nhỏ, của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A representation, generally in miniature, of something.

Ví dụ Thực tế với 'Model'

  • "This is a model of the Eiffel Tower."

    "Đây là mô hình của tháp Eiffel."

  • "The company used a computer model to predict sales."

    "Công ty đã sử dụng một mô hình máy tính để dự đoán doanh số."

  • "She is a successful model and actress."

    "Cô ấy là một người mẫu và diễn viên thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Model'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: model
  • Verb: model
  • Adjective: model
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prototype(nguyên mẫu)
example(ví dụ)
образ(hình mẫu)
pattern(khuôn mẫu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Toán học Khoa học Thời trang Kinh doanh Công nghệ)

Ghi chú Cách dùng 'Model'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này đề cập đến một bản sao thu nhỏ, có thể là vật lý (như mô hình máy bay) hoặc trừu tượng (như mô hình kinh doanh). Cần phân biệt với 'prototype' (nguyên mẫu), thường là phiên bản đầu tiên của một sản phẩm thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Model of' dùng để chỉ đối tượng mà mô hình đó đại diện. 'Model for' dùng để chỉ mục đích sử dụng của mô hình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Model'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys modeling clothes for local designers.
Cô ấy thích làm người mẫu quần áo cho các nhà thiết kế địa phương.
Phủ định
They avoid modeling because of the intense pressure.
Họ tránh làm người mẫu vì áp lực quá lớn.
Nghi vấn
Do you mind modeling for our art class?
Bạn có phiền làm người mẫu cho lớp học mỹ thuật của chúng tôi không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She models clothes for a famous designer.
Cô ấy trình diễn quần áo cho một nhà thiết kế nổi tiếng.
Phủ định
Only after extensive research did the company model their new product line.
Chỉ sau khi nghiên cứu sâu rộng, công ty mới mô hình hóa dòng sản phẩm mới của họ.
Nghi vấn
Should you model your behavior after successful people, you will likely achieve similar results.
Nếu bạn mô phỏng hành vi của mình theo những người thành công, bạn có thể sẽ đạt được kết quả tương tự.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had wanted to model for that company.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã muốn làm người mẫu cho công ty đó.
Phủ định
He said that he did not model his behavior after anyone.
Anh ấy nói rằng anh ấy không mô phỏng hành vi của mình theo bất kỳ ai.
Nghi vấn
She asked if I had seen the model airplane.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã nhìn thấy chiếc máy bay mô hình chưa.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been modeling for the past five years.
Cô ấy đã làm người mẫu trong năm năm qua.
Phủ định
They haven't been modeling professionally yet.
Họ vẫn chưa làm người mẫu chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Has he been modeling in Paris recently?
Gần đây anh ấy có làm người mẫu ở Paris không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's marketing campaign is more model than last year's.
Chiến dịch marketing năm nay có tính mô hình hơn năm ngoái.
Phủ định
Her latest collection isn't as model as her previous ones.
Bộ sưu tập mới nhất của cô ấy không mang tính mô hình như những bộ trước.
Nghi vấn
Is this the most model design you have ever created?
Đây có phải là thiết kế mang tính mô hình nhất mà bạn từng tạo ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)