(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temporal sequence
C1

temporal sequence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình tự thời gian chuỗi thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporal sequence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo thời gian.

Definition (English Meaning)

A series of events ordered in time.

Ví dụ Thực tế với 'Temporal sequence'

  • "Understanding the temporal sequence of events is crucial for accurate historical analysis."

    "Hiểu được trình tự thời gian của các sự kiện là rất quan trọng để phân tích lịch sử một cách chính xác."

  • "The experiment recorded the temporal sequence of brain activity."

    "Thí nghiệm ghi lại trình tự thời gian của hoạt động não bộ."

  • "The algorithm processes data according to a predetermined temporal sequence."

    "Thuật toán xử lý dữ liệu theo một trình tự thời gian được xác định trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temporal sequence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: temporal sequence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

time sequence(chuỗi thời gian)
chronological order(thứ tự thời gian)
succession(sự kế tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

random order(thứ tự ngẫu nhiên)
disorder(sự hỗn loạn)

Từ liên quan (Related Words)

duration(khoảng thời gian)
frequency(tần suất)
simultaneity(tính đồng thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Ngôn ngữ học Triết học Tin học

Ghi chú Cách dùng 'Temporal sequence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'temporal sequence' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và học thuật để mô tả một trình tự diễn ra theo thời gian. Nó nhấn mạnh đến sự liên tục và thứ tự của các sự kiện. So với các cụm từ như 'time sequence' hoặc 'chronological order', 'temporal sequence' mang sắc thái chuyên môn và trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* 'in temporal sequence': Diễn tả một sự việc xảy ra *trong* một chuỗi thời gian. Ví dụ: 'The events occurred in temporal sequence.' (Các sự kiện xảy ra theo trình tự thời gian.)
* 'temporal sequence of': Diễn tả chuỗi thời gian *của* một cái gì đó. Ví dụ: 'The temporal sequence of events leading to the war is complex.' (Chuỗi thời gian của các sự kiện dẫn đến chiến tranh rất phức tạp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporal sequence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)