(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simultaneity
C1

simultaneity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đồng thời sự đồng thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simultaneity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái xảy ra hoặc tồn tại cùng một thời điểm; tính đồng thời.

Definition (English Meaning)

The state of occurring or existing at the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Simultaneity'

  • "The simultaneity of the earthquake and the tsunami caused widespread devastation."

    "Sự đồng thời của trận động đất và sóng thần đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng."

  • "Einstein's theory of relativity challenges the absolute simultaneity of events."

    "Thuyết tương đối của Einstein thách thức tính đồng thời tuyệt đối của các sự kiện."

  • "The orchestra achieved perfect simultaneity in their performance."

    "Dàn nhạc đã đạt được sự đồng thời hoàn hảo trong buổi biểu diễn của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simultaneity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coincidence(sự trùng hợp)
synchronism(tính đồng bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

succession(sự kế tiếp)
sequence(trình tự)

Từ liên quan (Related Words)

time(thời gian)
event(sự kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Vật lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Simultaneity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính đồng thời nhấn mạnh sự trùng khớp về thời gian của hai hoặc nhiều sự kiện. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, triết học hoặc khi cần sự chính xác về mặt thời gian. Khác với 'synchronicity' (tính đồng bộ), vốn mang ý nghĩa sự trùng hợp ngẫu nhiên có ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **Simultaneity of:** Nhấn mạnh sự đồng thời giữa các sự kiện hoặc hành động khác nhau. Ví dụ: 'The simultaneity of the two events was striking.' (Sự đồng thời của hai sự kiện thật đáng kinh ngạc.)
* **Simultaneity in:** Thường được sử dụng khi nói về sự đồng thời trong một lĩnh vực, quá trình hoặc hệ thống. Ví dụ: 'There is simultaneity in the firing of these neurons.' (Có sự đồng thời trong việc kích hoạt các tế bào thần kinh này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simultaneity'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Interestingly, the concept of simultaneity, while seemingly straightforward, poses complex challenges in physics.
Thật thú vị, khái niệm về tính đồng thời, tuy có vẻ đơn giản, lại đặt ra những thách thức phức tạp trong vật lý.
Phủ định
Despite careful planning, the project's various stages did not occur simultaneously, and thus, the deadline was missed.
Mặc dù đã lên kế hoạch cẩn thận, các giai đoạn khác nhau của dự án đã không diễn ra đồng thời, và do đó, đã lỡ thời hạn.
Nghi vấn
Considering the limitations, can we truly achieve simultaneity in data transmission, or are there always unavoidable delays?
Xem xét những hạn chế, chúng ta có thực sự đạt được tính đồng thời trong việc truyền dữ liệu không, hay luôn có những sự chậm trễ không thể tránh khỏi?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
At 8 PM tomorrow, the satellite will be transmitting data simultaneously to multiple ground stations.
Vào 8 giờ tối ngày mai, vệ tinh sẽ truyền dữ liệu đồng thời đến nhiều trạm mặt đất.
Phủ định
I won't be performing simultaneous translations at the conference next week; I'll only be focusing on one language at a time.
Tôi sẽ không thực hiện dịch đồng thời tại hội nghị vào tuần tới; Tôi sẽ chỉ tập trung vào một ngôn ngữ tại một thời điểm.
Nghi vấn
Will they be investigating the simultaneity of the events as they unfold tomorrow?
Liệu họ có điều tra tính đồng thời của các sự kiện khi chúng diễn ra vào ngày mai không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had simultaneously launched their products before the official announcement, which caused a stir in the market.
Họ đã đồng thời ra mắt sản phẩm của mình trước thông báo chính thức, điều này gây ra một sự náo động trên thị trường.
Phủ định
She had not realized the simultaneity of the events until after she reviewed the security footage.
Cô ấy đã không nhận ra tính đồng thời của các sự kiện cho đến sau khi xem lại đoạn phim an ninh.
Nghi vấn
Had the company simultaneously released two versions of the software before the user feedback?
Công ty đã đồng thời phát hành hai phiên bản của phần mềm trước khi có phản hồi từ người dùng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)