(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tenderizing
B2

tenderizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm mềm (thịt) ướp mềm (thịt) đập cho mềm (thịt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenderizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (thịt) mềm.

Definition (English Meaning)

Making (meat) tender.

Ví dụ Thực tế với 'Tenderizing'

  • "She was tenderizing the steak with a mallet."

    "Cô ấy đang làm mềm miếng bít tết bằng một cái vồ."

  • "Tenderizing meat can improve its texture and flavor."

    "Làm mềm thịt có thể cải thiện kết cấu và hương vị của nó."

  • "He is tenderizing the chicken before grilling."

    "Anh ấy đang làm mềm thịt gà trước khi nướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tenderizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tenderize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

softening(làm mềm)
macerating(ngâm, tẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

marinade(nước ướp)
meat mallet(vồ đập thịt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Tenderizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tenderizing' thường được dùng để chỉ hành động làm mềm thịt, thường là bằng cách đập dập, ướp gia vị, hoặc sử dụng các enzyme. Khác với 'softening' (làm mềm) có thể áp dụng cho nhiều vật liệu, 'tenderizing' đặc biệt dành cho thịt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenderizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)