tenderizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenderizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (thịt) mềm.
Definition (English Meaning)
Making (meat) tender.
Ví dụ Thực tế với 'Tenderizing'
-
"She was tenderizing the steak with a mallet."
"Cô ấy đang làm mềm miếng bít tết bằng một cái vồ."
-
"Tenderizing meat can improve its texture and flavor."
"Làm mềm thịt có thể cải thiện kết cấu và hương vị của nó."
-
"He is tenderizing the chicken before grilling."
"Anh ấy đang làm mềm thịt gà trước khi nướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenderizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tenderize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenderizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tenderizing' thường được dùng để chỉ hành động làm mềm thịt, thường là bằng cách đập dập, ướp gia vị, hoặc sử dụng các enzyme. Khác với 'softening' (làm mềm) có thể áp dụng cho nhiều vật liệu, 'tenderizing' đặc biệt dành cho thịt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenderizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.