(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ softening
B2

softening

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự làm mềm quá trình làm mềm làm cho mềm đi trở nên mềm hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Softening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự làm mềm, quá trình trở nên mềm hơn hoặc bớt cứng.

Definition (English Meaning)

The process of becoming softer or less hard.

Ví dụ Thực tế với 'Softening'

  • "The softening of the butter made it easier to spread."

    "Việc làm mềm bơ giúp phết dễ dàng hơn."

  • "The artist is softening the edges of the painting."

    "Người nghệ sĩ đang làm mềm các cạnh của bức tranh."

  • "The government is softening its stance on the issue."

    "Chính phủ đang nới lỏng quan điểm của mình về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Softening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: softening
  • Verb: soften
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Softening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả quá trình thay đổi trạng thái từ cứng/rắn sang mềm/dẻo. Có thể áp dụng cho vật liệu, bề mặt, hoặc cả thái độ, cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"softening of something" chỉ sự làm mềm cái gì đó. Ví dụ: softening of the skin (làm mềm da).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Softening'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should soften its stance on the new policy.
Công ty nên làm dịu lập trường của mình về chính sách mới.
Phủ định
You must not soften the butter too much before mixing it.
Bạn không được làm mềm bơ quá nhiều trước khi trộn nó.
Nghi vấn
Could the rain soften the ground enough for planting?
Liệu cơn mưa có thể làm mềm đất đủ để trồng trọt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)