(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toughening
B2

toughening

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự làm cứng sự tôi luyện quá trình rèn luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toughening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình trở nên hoặc làm cho cái gì đó trở nên cứng cáp hơn.

Definition (English Meaning)

The act or process of becoming or making something tougher.

Ví dụ Thực tế với 'Toughening'

  • "The toughening of the glass increased its resistance to shattering."

    "Quá trình làm cứng kính đã tăng khả năng chống vỡ của nó."

  • "The army underwent a rigorous toughening process."

    "Quân đội đã trải qua một quá trình rèn luyện nghiêm ngặt."

  • "Economic hardship can lead to the toughening of people's character."

    "Khó khăn kinh tế có thể dẫn đến sự tôi luyện tính cách của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toughening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toughening
  • Verb: toughen
  • Adjective: tough
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Toughening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ quá trình tăng cường độ bền, khả năng chịu đựng của vật liệu, cơ thể, hoặc tinh thần. Khác với 'hardening' nhấn mạnh vào việc làm cứng, 'toughening' chú trọng vào việc làm cho khó bị tổn thương, khó bị khuất phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'toughening of' + đối tượng bị làm cứng cáp hơn; 'toughening in' + môi trường/lĩnh vực mà đối tượng trở nên cứng cáp hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toughening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)