tensor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tensor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đối tượng toán học mô tả các mối quan hệ tuyến tính giữa các vectơ hình học, đại lượng vô hướng và các tensor khác. Tensor có thể có số lượng chỉ số khác nhau và tổng quát hóa các khái niệm như đại lượng vô hướng, vectơ và ma trận.
Definition (English Meaning)
A mathematical object that describes linear relations between geometric vectors, scalars, and other tensors. Tensors can have varying numbers of indices and generalize concepts such as scalars, vectors, and matrices.
Ví dụ Thực tế với 'Tensor'
-
"The stress-energy tensor is a fundamental object in general relativity."
"Tensor ứng suất-năng lượng là một đối tượng cơ bản trong thuyết tương đối rộng."
-
"Deep learning models often use tensors to represent and process data."
"Các mô hình học sâu thường sử dụng tensor để biểu diễn và xử lý dữ liệu."
-
"The metric tensor describes the geometry of spacetime."
"Tensor metric mô tả hình học của không-thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tensor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tensor
- Adjective: tensorial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tensor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học và vật lý, tensor là một đối tượng đại diện cho các mối quan hệ đa tuyến tính giữa các tập hợp các đối tượng đại số liên quan đến một không gian vectơ. Các tensor có thể được biểu diễn bằng mảng đa chiều. Chúng là công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý (ví dụ, tensor ứng suất-năng lượng trong thuyết tương đối rộng) và khoa học máy tính (ví dụ, trong học sâu, tensor được sử dụng để biểu diễn dữ liệu và các phép biến đổi). Khác với scalar (chỉ một giá trị) và vector (một danh sách giá trị theo một hướng), tensor có thể chứa các giá trị theo nhiều chiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "tensor of rank 2" (tensor có hạng 2), "tensor in Euclidean space" (tensor trong không gian Euclid). 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của tensor. 'In' thường dùng để chỉ không gian mà tensor tồn tại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tensor'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The calculation involved a complex tensor.
|
Phép tính liên quan đến một tensor phức tạp. |
| Phủ định |
This material isn't tensorial in nature.
|
Vật liệu này không có bản chất tensorial. |
| Nghi vấn |
Does this equation involve a tensor?
|
Phương trình này có liên quan đến một tensor không? |