(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tensor field
C1

tensor field

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường tenxơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tensor field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trường tensor là một hàm có giá trị là tensor được xác định trên một đa tạp. Nói cách khác, nó gán cho mỗi điểm của đa tạp một tensor.

Definition (English Meaning)

A tensor field is a tensor-valued function defined on a manifold. That is, it assigns to each point of the manifold a tensor.

Ví dụ Thực tế với 'Tensor field'

  • "In general relativity, the gravitational field is represented by a tensor field."

    "Trong thuyết tương đối rộng, trường hấp dẫn được biểu diễn bằng một trường tensor."

  • "The electromagnetic field can be described as a tensor field."

    "Trường điện từ có thể được mô tả như một trường tensor."

  • "Tensor fields are used to represent stress and strain in materials."

    "Trường tensor được sử dụng để biểu diễn ứng suất và biến dạng trong vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tensor field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tensor field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Tensor field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trường tensor là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực của toán học và vật lý, bao gồm hình học vi phân, thuyết tương đối rộng và cơ học continuum. Nó mô tả một tensor thay đổi theo không gian, ví dụ như ứng suất trong vật liệu hoặc trường điện từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"on" được sử dụng để chỉ đa tạp nơi trường tensor được định nghĩa. Ví dụ: "a tensor field on a manifold".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tensor field'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)