tenure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nắm giữ một chức vụ hoặc vị trí; đặc biệt là một vị trí cố định được trao cho giáo viên, giáo sư, v.v., sau một thời gian thử việc.
Definition (English Meaning)
The holding of an office or position; especially a permanent position given to teachers, professors, etc., after a probationary period.
Ví dụ Thực tế với 'Tenure'
-
"She was granted tenure after a rigorous review process."
"Cô ấy đã được trao quyền làm việc lâu dài sau một quy trình đánh giá nghiêm ngặt."
-
"The professor earned tenure after six years of teaching."
"Vị giáo sư đã đạt được vị trí giáo sư chính thức sau sáu năm giảng dạy."
-
"His tenure at the university was marked by groundbreaking research."
"Thời gian ông làm việc tại trường đại học được đánh dấu bằng những nghiên cứu đột phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tenure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tenure thường liên quan đến việc bảo vệ công việc và sự tự do học thuật. Nó đảm bảo rằng các học giả có thể nghiên cứu và giảng dạy mà không sợ bị sa thải vì những ý kiến gây tranh cãi. Khác với 'employment' (việc làm) mang nghĩa chung chung, 'tenure' mang tính chất ổn định và lâu dài hơn, thường đi kèm với các quyền lợi và nghĩa vụ đặc biệt. So với 'probation' (thời gian thử việc), 'tenure' thể hiện sự đảm bảo công việc sau khi đã hoàn thành thời gian thử thách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Tenure on’ đề cập đến điều kiện hoặc lý do cho việc nắm giữ vị trí (ít phổ biến hơn). ‘Tenure of’ đề cập đến khoảng thời gian nắm giữ vị trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.