(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academic freedom
C1

academic freedom

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tự do học thuật quyền tự do học thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic freedom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền tự do của giảng viên và sinh viên trong việc thảo luận và khám phá các ý tưởng liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu của họ mà không phải đối mặt với sự kiểm duyệt hoặc trả thù.

Definition (English Meaning)

The freedom of teachers and students to discuss and explore ideas relevant to their field of study without facing censorship or retaliation.

Ví dụ Thực tế với 'Academic freedom'

  • "The university strongly defends the academic freedom of its faculty members."

    "Trường đại học kiên quyết bảo vệ quyền tự do học thuật của các giảng viên."

  • "Academic freedom is crucial for the advancement of knowledge."

    "Tự do học thuật là rất quan trọng cho sự tiến bộ của kiến thức."

  • "The professor's controversial research sparked a debate about the limits of academic freedom."

    "Nghiên cứu gây tranh cãi của giáo sư đã gây ra một cuộc tranh luận về giới hạn của tự do học thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academic freedom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: academic freedom (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Academic freedom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Academic freedom là một nguyên tắc nền tảng trong giáo dục đại học, bảo vệ quyền của các học giả để theo đuổi nghiên cứu và giảng dạy mà không sợ bị can thiệp từ các lực lượng bên ngoài, chẳng hạn như chính phủ, nhà tài trợ hoặc quản trị viên trường đại học. Nó bao gồm quyền tự do ngôn luận, quyền tự do nghiên cứu và quyền tự do xuất bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of regarding

Academic freedom *in* a specific context (e.g., "academic freedom in research"). Academic freedom *of* someone (e.g. "academic freedom of professors"). Debates *regarding* academic freedom often arise.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic freedom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)